Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

L'Oreal Paris

Fine Flowers Cleansing Milk

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Paraffinum Liquidum/​Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Isopropyl MyristatePropylene GlycolZea Mays Germ Oil/​Corn Germ Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ mầm Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Jasminum Officinale Extract/​Jasmine Flower Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, làm đặc.
Rosa Gallica Flower Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ hoa Rosa gallica (hồng Pháp; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
SorbitolCarbomerTriethanolamineLecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Disodium CocoamphodiacetateCarrageenan
Chức năng: làm đặc
Pentylene GlycolPolysorbate 20Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydro-Cinnamate
Chức năng: chống oxy hóa
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ethylparaben
Chức năng: bảo quản
LinaloolLimoneneCitral
Chức năng: hương liệu
Parfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaPentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydro-Cinnamate
Chức năng: chống oxy hóa
làm dịuJasminum Officinale Extract/​Jasmine Flower Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, làm đặc.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnMethylparaben
Chức năng: bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ethylparaben
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmPropylene GlycolJasminum Officinale Extract/​Jasmine Flower Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, làm đặc.
SorbitolPentylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaTriethanolamineDisodium CocoamphodiacetatePolysorbate 20
hòa tanAqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Paraffinum Liquidum/​Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Propylene GlycolPentylene GlycolLimonene
hương liệuIsopropyl MyristateLinaloolLimoneneCitral
Chức năng: hương liệu
Parfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
khử mùiLinaloolLimonene
làm mềmParaffinum Liquidum/​Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Isopropyl MyristateZea Mays Germ Oil/​Corn Germ Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ mầm Zea mays (ngô, còn gọi là bắp, hay bẹ; một loài thực vật thuộc chi Cỏ ngô trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Lecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
làm seRosa Gallica Flower Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ hoa Rosa gallica (hồng Pháp; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
làm đặcIsopropyl MyristatePropylene GlycolJasminum Officinale Extract/​Jasmine Flower Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, làm đặc.
CarbomerTriethanolamineCarrageenan
Chức năng: làm đặc
nhũ hóaTriethanolamineLecithin
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Là lipid tự nhiên có thể tìm thấy trong tế bào động vật và thực vật, nhưng phổ biến nhất là tách ra từ trứng và đậu tương; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa.
Polysorbate 20
điều chỉnh pHTriethanolamine
ổn định nhũ tươngCarbomer