Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

ACO

Spotless Daily Face Wash

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Sodium Laureth SulfateCocamidopropyl BetaineDisodium Laureth SulfosuccinatePEG-7 Glyceryl CocoateSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Sodium Chloride
Chức năng: làm đặc
GlycerinLaureth-3Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
PEG-150 DistearatePEG-3 Distearate
Chức năng: nhũ hóa
Piroctone Olamine
Chức năng: bảo quản
Benzoic AcidParfum
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
làm dịuSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
mô phỏng thành tố daGlycerin
trị mụnSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
tẩy tế bào chếtSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Piroctone Olamine
Chức năng: bảo quản
Benzoic Acid
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerin
hoạt động bề mặt/tẩy rửaSodium Laureth SulfateCocamidopropyl BetaineDisodium Laureth SulfosuccinatePEG-7 Glyceryl CocoateLaureth-3PEG-150 Distearate
hòa tanAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinParfum
Chức năng: hương liệu
làm đặcCocamidopropyl BetaineSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Sodium Chloride
Chức năng: làm đặc
GlycerinPEG-150 DistearateBenzoic Acid
nhũ hóaSodium Laureth SulfatePEG-7 Glyceryl CocoateLaureth-3PEG-150 DistearatePEG-3 Distearate
Chức năng: nhũ hóa
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH