Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Coreana

Ample:N Vc Shot Ampoule

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinButylene GlycolPropanediolDipropylene GlycolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Arbutin
Là chất có khả năng làm trắng da hiệu quả nhờ vào cơ chế ức chế đảo ngược tyrosinase. Có thể được kết hợp với một số chất ức chế tyrosinase trực tiếp để tăng hiệu quả.
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Behenyl AlcoholMacadamia Ternifolia Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia ternifolia (mắc ca ba lá; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Acrylates/​Beheneth-25 Methacrylate Copolymer
Chức năng: làm đặc
Petrolatum
Chức năng: làm mềm
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Sodium Laureth SulfatePotassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Sodium BenzoateEthylhexylglycerinPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Disodium EDTAHippophae Rhamnoides Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Hippophae rhamnoides (hắc mai biển; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hippophae trong họ Nhót).
Aureobasidium Pullulans Ferment
Là sản phẩm thu được từ lên men Aureobasidium pullulans (một loại nấm men).
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polyvinyl Alcohol
Chức năng: làm đặc
PhenylpropanolGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
Caprylyl GlycolGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaArbutin
Là chất có khả năng làm trắng da hiệu quả nhờ vào cơ chế ức chế đảo ngược tyrosinase. Có thể được kết hợp với một số chất ức chế tyrosinase trực tiếp để tăng hiệu quả.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Palmitoyl Oligopeptide
Chức năng: giao tiếp tế bào
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Arbutin
Là chất có khả năng làm trắng da hiệu quả nhờ vào cơ chế ức chế đảo ngược tyrosinase. Có thể được kết hợp với một số chất ức chế tyrosinase trực tiếp để tăng hiệu quả.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
mô phỏng thành tố daGlycerin
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
tẩy tế bào chếtGlycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoateEthylhexylglycerinPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene GlycolPropanediolNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Caprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaSodium Laureth SulfateXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolPropanediolDipropylene GlycolCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Phenylpropanol
hương liệuGlycerinDipropylene GlycolFragrance
Chức năng: hương liệu
Phenylpropanol
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Pentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Behenyl AlcoholMacadamia Ternifolia Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia ternifolia (mắc ca ba lá; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Petrolatum
Chức năng: làm mềm
Caprylyl GlycolGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
làm đặcGlycerinButylene GlycolPropanediolDipropylene GlycolPentaerythrityl Tetraethylhexanoate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Behenyl AlcoholAcrylates/​Beheneth-25 Methacrylate Copolymer
Chức năng: làm đặc
Sodium BenzoateDisodium EDTAXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polyvinyl Alcohol
Chức năng: làm đặc
Phenylpropanol
nhũ hóaSodium Laureth SulfateXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Glyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
điều chỉnh pHPotassium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Glycolic Acid
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
ổn định nhũ tươngBehenyl AlcoholXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Hippophae Rhamnoides Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Hippophae rhamnoides (hắc mai biển; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hippophae trong họ Nhót).
Aureobasidium Pullulans Ferment
Là sản phẩm thu được từ lên men Aureobasidium pullulans (một loại nấm men).