Dịch vụ
Góc làm đẹp
Từ điển mỹ phẩm
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Evo
Self Indulgence Body Creme
Vân Spa
không review
sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
Avocado Oil
Chức năng:
chống oxy hóa
làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Xem thêm »
Glyceryl Stearate
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
Stearic Acid
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Glycerine
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Peg-20 Stearate
Chức năng:
nhũ hóa
dưỡng ẩm/hút ẩm
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Ethylhexyl Stearate
Chức năng:
làm mềm
Beeswax
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
hương liệu
làm đặc
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Xem thêm »
Carbomer
Chức năng:
ổn định nhũ tương
làm đặc
Tocopheryl Acetate
Chức năng:
chống oxy hóa
Retinyl Palmitate
Chức năng:
giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
Xem thêm »
Parfum
Chức năng:
hương liệu
Phenoxyethanol
Chức năng:
bảo quản
Chức năng:
chống oxy hóa
Dehydroacetic Acid
Chức năng:
bảo quản
Benzoic Acid
Chức năng:
bảo quản
làm đặc
Triethanolamine
Chức năng:
điều chỉnh pH
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Hexyl Cinnamal
Chức năng:
hương liệu
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
Citral
Chức năng:
hương liệu
Linalool
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
Eugenol
Chức năng:
hương liệu
Coumarin
Chức năng:
hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóa
Avocado Oil
Chức năng:
chống oxy hóa
làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Xem thêm »
Tocopheryl Acetate
Chức năng:
chống oxy hóa
Chức năng:
chống oxy hóa
giao tiếp tế bào
Retinyl Palmitate
Chức năng:
giao tiếp tế bào
Là một retinoid phải chuyển hóa nhiều bước nên không mạnh và không hiệu quả.
Xem thêm »
mô phỏng thành tố da
Glycerine
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Thành phần phụ trợ
bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng:
bảo quản
Dehydroacetic Acid
Chức năng:
bảo quản
Benzoic Acid
Chức năng:
bảo quản
làm đặc
dưỡng ẩm/hút ẩm
Glycerine
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Peg-20 Stearate
Chức năng:
nhũ hóa
dưỡng ẩm/hút ẩm
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Stearic Acid
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Peg-20 Stearate
Chức năng:
nhũ hóa
dưỡng ẩm/hút ẩm
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Triethanolamine
Chức năng:
điều chỉnh pH
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
hòa tan
Aqua
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
hương liệu
Glycerine
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Beeswax
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
hương liệu
làm đặc
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Xem thêm »
Parfum
Chức năng:
hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng:
hương liệu
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
Citral
Chức năng:
hương liệu
Linalool
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
Eugenol
Chức năng:
hương liệu
Coumarin
Chức năng:
hương liệu
khử mùi
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
Linalool
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
làm mềm
Avocado Oil
Chức năng:
chống oxy hóa
làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Xem thêm »
Glyceryl Stearate
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
Stearic Acid
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Ethylhexyl Stearate
Chức năng:
làm mềm
Beeswax
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
hương liệu
làm đặc
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Xem thêm »
làm đặc
Stearic Acid
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Glycerine
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Beeswax
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
hương liệu
làm đặc
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Xem thêm »
Carbomer
Chức năng:
ổn định nhũ tương
làm đặc
Benzoic Acid
Chức năng:
bảo quản
làm đặc
Triethanolamine
Chức năng:
điều chỉnh pH
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
nhũ hóa
Glyceryl Stearate
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
Stearic Acid
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Peg-20 Stearate
Chức năng:
nhũ hóa
dưỡng ẩm/hút ẩm
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Beeswax
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
hương liệu
làm đặc
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Xem thêm »
Triethanolamine
Chức năng:
điều chỉnh pH
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
điều chỉnh pH
Triethanolamine
Chức năng:
điều chỉnh pH
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
ổn định nhũ tương
Stearic Acid
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Carbomer
Chức năng:
ổn định nhũ tương
làm đặc