Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Evy

Daily Uv Face Mousse Spf30

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
ButanePropylene GlycolOctocrylene
Chức năng: chống nắng
Ethylhexyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Stearic AcidDiethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Chức năng: chống nắng
Palmitic AcidIsobutaneButyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
Vp/​Hexadecene Copolymer
Chức năng: làm đặc
Dipropylene GlycolPVPPolysorbate 20Ethylhexyl Triazone
Chức năng: chống nắng
TriethanolamineBis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Chức năng: chống nắng
Sodium HyaluronateSodium Palmitoyl ProlineCaprylic/​Capric TriglycerideDimethicone
Chức năng: làm mềm
Nymphaea Alba Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Nymphaea alba (một loài thực vật thuộc chi Súng trong họ Súng).
Hydrolyzed Silk
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân tơ tằm; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
GlycerinAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
PropaneTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Hydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Sodium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
Butylene GlycolTetrasodium Glutamate Diacetate
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngOctocrylene
Chức năng: chống nắng
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate
Chức năng: chống nắng
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
Ethylhexyl Triazone
Chức năng: chống nắng
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Sodium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
làm dịuAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
mô phỏng thành tố daPalmitic AcidSodium HyaluronateGlycerin
trị mụnSodium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmPropylene GlycolSodium HyaluronateHydrolyzed Silk
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân tơ tằm; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
GlycerinHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Butylene Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaStearic AcidPolysorbate 20Triethanolamine
hòa tanAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Propylene GlycolDipropylene GlycolButylene Glycol
hương liệuDipropylene GlycolCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerin
khử độc kim loạiTetrasodium Glutamate Diacetate
làm mềmEthylhexyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Stearic AcidPalmitic AcidCaprylic/​Capric TriglycerideDimethicone
Chức năng: làm mềm
Hydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
làm đặcPropylene GlycolStearic AcidVp/​Hexadecene Copolymer
Chức năng: làm đặc
Dipropylene GlycolPVPTriethanolamineCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinHydrolyzed Collagen
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân collagen bằng acid, kiềm, hoặc enzyme; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm đặc.
Butylene Glycol
nhũ hóaStearic AcidPalmitic AcidPolysorbate 20Triethanolamine
điều chỉnh pHTriethanolamine
ổn định nhũ tươngStearic AcidPVP
Thành phần chưa rõ chức năng
ButaneIsobutaneSodium Palmitoyl ProlineNymphaea Alba Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Nymphaea alba (một loài thực vật thuộc chi Súng trong họ Súng).
Propane