Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Illamasqua

Loaded Lip Polish

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Polyisobutene
Chức năng: làm đặc
Ethylhexyl PalmitateTriisodecyl Trimellitate
Chức năng: làm mềm
IsododecaneCera Microcristallina/​Microcrystalline Wax/​Cire Microcristalline
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Silica Dimethyl SilylateCaprylic/​Capric TriglycerideOrbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Orbignya oleifera (Attalea speciosa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Attalea trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
TocopherolRed 6 (Ci 15850),Red 6 Lake (Ci 15850),Red 7 Lake (Ci 15850)
Chức năng: tạo màu
Red 40 Lake (Ci 16035)
Chức năng: tạo màu
Yellow 5 Lake (Ci 19140)
Chức năng: tạo màu
Blue 1 Lake (Ci 42090)
Chức năng: tạo màu
Red 28 Lake (Ci 45410)
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491, Ci 77492, Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopherol
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
hòa tanIsododecane
hương liệuEthylhexyl PalmitateIsododecaneCaprylic/​Capric Triglyceride
làm mềmEthylhexyl PalmitateTriisodecyl Trimellitate
Chức năng: làm mềm
IsododecaneSilica Dimethyl SilylateCaprylic/​Capric TriglycerideOrbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Orbignya oleifera (Attalea speciosa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Attalea trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
làm đặcPolyisobutene
Chức năng: làm đặc
Cera Microcristallina/​Microcrystalline Wax/​Cire Microcristalline
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Silica Dimethyl SilylateCaprylic/​Capric TriglycerideTocopherol
tạo màuRed 6 (Ci 15850),Red 6 Lake (Ci 15850),Red 7 Lake (Ci 15850)
Chức năng: tạo màu
Red 40 Lake (Ci 16035)
Chức năng: tạo màu
Yellow 5 Lake (Ci 19140)
Chức năng: tạo màu
Blue 1 Lake (Ci 42090)
Chức năng: tạo màu
Red 28 Lake (Ci 45410)
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491, Ci 77492, Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
ổn định nhũ tươngCera Microcristallina/​Microcrystalline Wax/​Cire Microcristalline
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Silica Dimethyl Silylate