Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Leaders

Tea Tree Relaxing Mask

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Methylpropanediol
Chức năng: hòa tan
Butylene GlycolGlycerinDipropylene GlycolChamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Chamomilla recutita (Matricaria chamomilla; cúc La Mã; một loài thực vật có hoa thuộc chi Matricaria trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Là chiết xuất từ Acer saccharum (phong đường; một loài thực vật thuộc chi Phong trong họ Bồ hòn); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết.
Portulaca Oleracea Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Portulaca oleracea (rau sam; một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Hydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerCentella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
BetaineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Caprylyl GlycolEthylhexylglycerinCurcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Pinus Densiflora Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Pinus densiflora (một loài thực vật hạt trần thuộc chi Thông trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa.
PropanediolPolysorbate 60Sorbitan Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Sodium HyaluronateArtemisia Capillaris Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Artemisia capillaris (nhân trần hao, còn gọi là thanh cao chỉ, hay nhân trần Trung Quốc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).
Ecklonia Cava Extract
Là chiết xuất từ Ecklonia cava (một loài tảo nâu ăn được thuộc chi Ecklonia trong họ Lessoniaceae).
Houttuynia Cordata Extract
Là chiết xuất từ Houttuynia cordata (giấp cá, còn gọi là dấp cá, diếp cá, lá giấp, hay rau giấp; một loài thực vật thuộc chi Houttuynia trong họ Giấp cá).
Ledum Palustre Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ Ledum palustre (Rhododendron tomentosum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đỗ quyên trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Saururus Chinensis Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Saururus chinensis (cây hàm ếch, còn gọi là trầu nước, tam bạch thảo, hay đường biên ngẫu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Saururus trong họ Giấp cá).
Achillea Millefolium Extract
Là chiết xuất từ lá và hoa Achillea millefolium (vạn diệp, còn gọi là cúc vạn diệp, cỏ thi, hay dương kỳ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cỏ thi trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Arnica Montana Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Arnica montana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Arnica trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Artemisia Absinthium Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Artemisia absinthium (ngải đắng, còn gọi là ngải áp xanh, hay khổ hao Trung Á; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).
Gentiana Lutea Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Gentiana lutea (long đởm; một loài thực vật thuộc chi Long đởm trong họ Long đởm).
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
Palmitoyl Tripeptide-5
Chức năng: giao tiếp tế bào
Betula Alba Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Betula alba (Betula pubescens; bạch dương lông, còn gọi là bạch dương trắng, hay bạch dương trắng châu Âu; một loài thuộc chi Cáng lò trong họ Cáng lò).
Corylus Avellana (Hazel) Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Corylus avellana (hazel, hay còn gọi là phỉ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Corylus trong họ Cáng lò).
Juglans Regia (Walnut) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Juglans regia (cây óc chó; một loài thực vật có hoa thuộc chi Óc chó trong họ Óc chó); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm se, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Olea Europaea (Olive) Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaChamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Chamomilla recutita (Matricaria chamomilla; cúc La Mã; một loài thực vật có hoa thuộc chi Matricaria trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
Portulaca Oleracea Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Portulaca oleracea (rau sam; một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Centella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Pinus Densiflora Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Pinus densiflora (một loài thực vật hạt trần thuộc chi Thông trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa.
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
Olea Europaea (Olive) Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
giao tiếp tế bàoPalmitoyl Tripeptide-5
Chức năng: giao tiếp tế bào
làm dịuChamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Chamomilla recutita (Matricaria chamomilla; cúc La Mã; một loài thực vật có hoa thuộc chi Matricaria trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
Portulaca Oleracea Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Portulaca oleracea (rau sam; một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Centella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Achillea Millefolium Extract
Là chiết xuất từ lá và hoa Achillea millefolium (vạn diệp, còn gọi là cúc vạn diệp, cỏ thi, hay dương kỳ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cỏ thi trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
Juglans Regia (Walnut) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Juglans regia (cây óc chó; một loài thực vật có hoa thuộc chi Óc chó trong họ Óc chó); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm se, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
làm sáng daCurcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
trị mụnMelaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
tẩy tế bào chếtAcer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Là chiết xuất từ Acer saccharum (phong đường; một loài thực vật thuộc chi Phong trong họ Bồ hòn); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolGlycerinCentella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
BetaineCaprylyl GlycolPropanediolSodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCentella Asiatica Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Centella asiatica (rau má, còn gọi là tích tuyết thảo, hay lôi công thảo; một loài thực vật thuộc chi Rau má trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polysorbate 60Achillea Millefolium Extract
Là chiết xuất từ lá và hoa Achillea millefolium (vạn diệp, còn gọi là cúc vạn diệp, cỏ thi, hay dương kỳ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cỏ thi trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Juglans Regia (Walnut) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Juglans regia (cây óc chó; một loài thực vật có hoa thuộc chi Óc chó trong họ Óc chó); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm se, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Methylpropanediol
Chức năng: hòa tan
Butylene GlycolDipropylene GlycolPropanediol
hương liệuGlycerinDipropylene GlycolCurcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
Arnica Montana Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Arnica montana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Arnica trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
kháng khuẩnPinus Densiflora Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Pinus densiflora (một loài thực vật hạt trần thuộc chi Thông trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa.
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Là dầu lấy từ lá Melaleuca alternifolia (tràm trà; một loài thực vật có hoa thuộc chi Tràm trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng trị mụn, kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu.
khử mùiEthylhexylglycerin
làm mềmCaprylyl GlycolOlea Europaea (Olive) Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
làm seJuglans Regia (Walnut) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Juglans regia (cây óc chó; một loài thực vật có hoa thuộc chi Óc chó trong họ Óc chó); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm se, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
làm đặcButylene GlycolGlycerinDipropylene GlycolChamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Chamomilla recutita (Matricaria chamomilla; cúc La Mã; một loài thực vật có hoa thuộc chi Matricaria trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu, làm đặc.
Hydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerBetaineXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Curcuma longa (nghệ, còn gọi là nghệ nhà, nghệ trồng, hay khương hoàng; một loài thực vật thuộc chi Nghệ trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm sáng da, làm dịu, làm đặc.
PropanediolLedum Palustre Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ Ledum palustre (Rhododendron tomentosum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đỗ quyên trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Achillea Millefolium Extract
Là chiết xuất từ lá và hoa Achillea millefolium (vạn diệp, còn gọi là cúc vạn diệp, cỏ thi, hay dương kỳ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cỏ thi trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Arnica Montana Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Arnica montana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Arnica trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Juglans Regia (Walnut) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Juglans regia (cây óc chó; một loài thực vật có hoa thuộc chi Óc chó trong họ Óc chó); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm se, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
nhũ hóaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Polysorbate 60Sorbitan Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
tẩy tế bào chết dạng hạtJuglans Regia (Walnut) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Juglans regia (cây óc chó; một loài thực vật có hoa thuộc chi Óc chó trong họ Óc chó); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, làm se, làm dịu, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
ổn định nhũ tươngHydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Artemisia Capillaris Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Artemisia capillaris (nhân trần hao, còn gọi là thanh cao chỉ, hay nhân trần Trung Quốc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).
Ecklonia Cava Extract
Là chiết xuất từ Ecklonia cava (một loài tảo nâu ăn được thuộc chi Ecklonia trong họ Lessoniaceae).
Houttuynia Cordata Extract
Là chiết xuất từ Houttuynia cordata (giấp cá, còn gọi là dấp cá, diếp cá, lá giấp, hay rau giấp; một loài thực vật thuộc chi Houttuynia trong họ Giấp cá).
Saururus Chinensis Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Saururus chinensis (cây hàm ếch, còn gọi là trầu nước, tam bạch thảo, hay đường biên ngẫu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Saururus trong họ Giấp cá).
Artemisia Absinthium Extract
Là chiết xuất từ nguyên cây Artemisia absinthium (ngải đắng, còn gọi là ngải áp xanh, hay khổ hao Trung Á; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngải trong họ Cúc).
Gentiana Lutea Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Gentiana lutea (long đởm; một loài thực vật thuộc chi Long đởm trong họ Long đởm).
Betula Alba Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Betula alba (Betula pubescens; bạch dương lông, còn gọi là bạch dương trắng, hay bạch dương trắng châu Âu; một loài thuộc chi Cáng lò trong họ Cáng lò).
Corylus Avellana (Hazel) Bud Extract
Là chiết xuất từ chồi Corylus avellana (hazel, hay còn gọi là phỉ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Corylus trong họ Cáng lò).