Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Mad Hippie

Facial Spf

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Zinc Oxide (Non-Nano-16%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Aloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Fruit
Là nguyên liệu từ quả Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm).
Deionized Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Caprylic/​Capric TriglyceridesCaprylyl GlycolCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Citrus Sinensis (Sweet Orange) Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Ethylhexyl GlycerinGlycerinIsostearic AcidJasminum Officinale (Jasmine) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Phenethyl Alcohol
Chức năng: làm đặc
Polyglyceryl-3 Beeswax
Chức năng: nhũ hóa
Là este của Polyglyceryl-3 và acid béo từ sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa.
Polyglyceryl-6 Distearate
Chức năng: nhũ hóa
Rubus Idaeus (Raspberry) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Sodium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C)
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
Sodium HyaluronateTocopheryl Acetate (Vitamin E)
Chức năng: chống oxy hóa
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngZinc Oxide (Non-Nano-16%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
chống oxy hóaPersea Gratissima (Avocado) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Sodium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C)
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
Tocopheryl Acetate (Vitamin E)
Chức năng: chống oxy hóa
làm dịuAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Jasminum Officinale (Jasmine) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
trị mụnSodium Ascorbyl Phosphate (Vitamin C)
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexyl Glycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Caprylyl GlycolGlycerinJasminum Officinale (Jasmine) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Sodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Isostearic Acid
hòa tanDeionized Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuCaprylic/​Capric TriglyceridesCitrus Sinensis (Sweet Orange) Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
GlycerinJasminum Officinale (Jasmine) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
khử mùiEthylhexyl Glycerin
làm mềmCaprylic/​Capric TriglyceridesCaprylyl GlycolCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cắt lát quả bơ đã khử nước; trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Rubus Idaeus (Raspberry) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Rubus idaeus (mâm xôi đỏ, hay còn gọi là mâm xôi châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mâm xôi trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
làm đặcCaprylic/​Capric TriglyceridesCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Citrus Sinensis (Sweet Orange) Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu lấy từ hạt Daucus carota sativa (cà rốt dại; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà rốt trong họ Hoa tán); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
GlycerinJasminum Officinale (Jasmine) Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Jasminum officinale (nhài thuốc, hay còn gọi là tố phương); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Phenethyl Alcohol
Chức năng: làm đặc
nhũ hóaCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Isostearic AcidPolyglyceryl-3 Beeswax
Chức năng: nhũ hóa
Là este của Polyglyceryl-3 và acid béo từ sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa.
Polyglyceryl-6 Distearate
Chức năng: nhũ hóa
tạo màuZinc Oxide (Non-Nano-16%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
ổn định nhũ tươngCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Thành phần chưa rõ chức năng
Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Fruit
Là nguyên liệu từ quả Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm).