Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

May Coop

Morning Dew Mist

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Acer Mono Sap
Là nguyên liệu từ nhựa cây Acer mono (Acer pictum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Phong trong họ Bồ hòn).
BetainePropanediol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl SilanePEG-60 Hydrogenated Castor OilWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolPropylene GlycolBeta Vulgaris (Beet) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Beta vulgaris (củ cải ngọt; một loài thực vật thuộc chi Beta trong họ Dền); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất từ hạt Sesamum indicum (vừng, hay còn gọi là mè; một loài thuộc chi Sesamum trong họ Vừng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
Euterpe Oleracea Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Euterpe oleracea (acai, hay còn gọi là cọ açaí; một loài thực vật có hoa thuộc chi Euterpe trong họ Cau).
Royal Jelly Extract
Là chiết xuất từ sữa ong chúa.
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Spinacia oleracea (rau chân vịt, còn gọi là cải bó xôi, rau pố xôi, bố xôi, hay bắp xôi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Spinacia trong họ Dền).
Brassica Rapa (Turnip) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Brassica rapa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cải trong họ Cải).
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ hạt hoa Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Fragrance
Chức năng: hương liệu
CarbomerDisodium EDTATromethamine
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaBeta Vulgaris (Beet) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Beta vulgaris (củ cải ngọt; một loài thực vật thuộc chi Beta trong họ Dền); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm.
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất từ hạt Sesamum indicum (vừng, hay còn gọi là mè; một loài thuộc chi Sesamum trong họ Vừng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
Helianthus Annuus (Sunflower) Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ hạt hoa Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmBetainePropanediolPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl SilaneButylene GlycolPropylene GlycolBeta Vulgaris (Beet) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Beta vulgaris (củ cải ngọt; một loài thực vật thuộc chi Beta trong họ Dền); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaBis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl SilanePEG-60 Hydrogenated Castor Oil
hòa tanPropanediol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolPropylene Glycol
hương liệuFragrance
Chức năng: hương liệu
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmBis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl SilaneHelianthus Annuus (Sunflower) Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ hạt hoa Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
làm đặcBetainePropanediolButylene GlycolPropylene GlycolCarbomerDisodium EDTATromethamine
nhũ hóaPEG-60 Hydrogenated Castor Oil
điều chỉnh pHTromethamine
ổn định nhũ tươngCarbomer
Thành phần chưa rõ chức năng
Acer Mono Sap
Là nguyên liệu từ nhựa cây Acer mono (Acer pictum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Phong trong họ Bồ hòn).
Euterpe Oleracea Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Euterpe oleracea (acai, hay còn gọi là cọ açaí; một loài thực vật có hoa thuộc chi Euterpe trong họ Cau).
Royal Jelly Extract
Là chiết xuất từ sữa ong chúa.
Spinacia Oleracea (Spinach) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Spinacia oleracea (rau chân vịt, còn gọi là cải bó xôi, rau pố xôi, bố xôi, hay bắp xôi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Spinacia trong họ Dền).
Brassica Rapa (Turnip) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Brassica rapa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cải trong họ Cải).