Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Milk Makeup

Kush High Volume Mascara

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
ParaffinGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Synthetic Beeswax
Là sáp ong tổng hợp; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Stearic AcidAcacia Senegal Gum
Chức năng: làm đặc
Là chất khô và dính tiết ra từ cây Acacia senegal (Senegalia senegal; keo Senegal; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senegalia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Butylene GlycolPalmitic AcidPolybutene
Chức năng: làm đặc
Oryza Sativa (Rice) Bran Wax
Là sáp cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Vp/​Eicosene Copolymer
Chức năng: làm đặc
OzokeriteAminomethyl Propanol
Chức năng: điều chỉnh pH
Aminomethyl Propanol là thành phần kiềm, có pH cao được sử dụng để điều chỉnh pH của công thức mỹ phẩm về mức mong muốn, thường được sử dụng ở nồng độ dưới 10%.
Hydrogenated Vegetable Oil
Chức năng: làm mềm
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thực vật; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Stearyl Stearate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
HydroxyethylcelluloseNylon-6
Chức năng: làm đặc
Papaver Somniferum Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Papaver somniferum (anh túc, còn gọi là a phiến, thẩu, trẩu, hay nàng tiên; một loài thực vật thuộc chi Papaver trong họ Anh túc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Cannabis Sativa Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Cannabis sativa (cần sa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cannabis trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
GlycerinHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Dipteryx Odorata Seed Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ hạt Dipteryx odorata (một loài thực vật có hoa thuộc chi Dipteryx trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Theobroma Grandiflorum Seed Butter
Là bơ thu được từ hạt Theobroma grandiflorum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Theobroma trong họ Cẩm quỳ).
Cera Carnauba/​Copernica Cerifera (Carnuaba) Wax
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
SilicaTropolone
Chức năng: bảo quản
Aframomum Melegueta Seed Extract
Là chiết xuất từ hạt Aframomum melegueta (một loài thực vật có hoa thuộc chi Aframomum trong họ Gừng).
Helichrysum Italicum Extract
Chức năng: làm dịulàm đặc
Là chiết xuất từ Helichrysum italicum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc bất tử trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, làm đặc.
Iron Oxide (Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
làm dịuHelichrysum Italicum Extract
Chức năng: làm dịulàm đặc
Là chiết xuất từ Helichrysum italicum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc bất tử trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, làm đặc.
mô phỏng thành tố daPalmitic AcidGlycerin
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Tropolone
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolGlycerin
hoạt động bề mặt/tẩy rửaStearic Acid
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene Glycol
hương liệuParaffinGlycerin
làm mềmGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearic AcidPalmitic AcidHydrogenated Vegetable Oil
Chức năng: làm mềm
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thực vật; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Stearyl Stearate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Papaver Somniferum Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Papaver somniferum (anh túc, còn gọi là a phiến, thẩu, trẩu, hay nàng tiên; một loài thực vật thuộc chi Papaver trong họ Anh túc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Cannabis Sativa Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Cannabis sativa (cần sa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cannabis trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Cera Carnauba/​Copernica Cerifera (Carnuaba) Wax
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
làm đặcParaffinSynthetic Beeswax
Là sáp ong tổng hợp; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Stearic AcidAcacia Senegal Gum
Chức năng: làm đặc
Là chất khô và dính tiết ra từ cây Acacia senegal (Senegalia senegal; keo Senegal; một loài thực vật có hoa thuộc chi Senegalia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Butylene GlycolPolybutene
Chức năng: làm đặc
Vp/​Eicosene Copolymer
Chức năng: làm đặc
OzokeriteStearyl Stearate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
HydroxyethylcelluloseNylon-6
Chức năng: làm đặc
GlycerinHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Dipteryx Odorata Seed Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ hạt Dipteryx odorata (một loài thực vật có hoa thuộc chi Dipteryx trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
SilicaHelichrysum Italicum Extract
Chức năng: làm dịulàm đặc
Là chiết xuất từ Helichrysum italicum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cúc bất tử trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu, làm đặc.
nhũ hóaGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearic AcidPalmitic Acid
thấm hútSilica
tạo màuIron Oxide (Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtSilica
điều chỉnh pHAminomethyl Propanol
Chức năng: điều chỉnh pH
Aminomethyl Propanol là thành phần kiềm, có pH cao được sử dụng để điều chỉnh pH của công thức mỹ phẩm về mức mong muốn, thường được sử dụng ở nồng độ dưới 10%.
ổn định nhũ tươngSynthetic Beeswax
Là sáp ong tổng hợp; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Stearic AcidOzokeriteHydroxyethylcellulose
Thành phần chưa rõ chức năng
Oryza Sativa (Rice) Bran Wax
Là sáp cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Theobroma Grandiflorum Seed Butter
Là bơ thu được từ hạt Theobroma grandiflorum (một loài thực vật có hoa thuộc chi Theobroma trong họ Cẩm quỳ).
Aframomum Melegueta Seed Extract
Là chiết xuất từ hạt Aframomum melegueta (một loài thực vật có hoa thuộc chi Aframomum trong họ Gừng).