Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Nanowhite

Refining Treatment Toner

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Polysorbate 20Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ quả Vaccinium myrtillus (việt quất quả đen, hay còn gọi là ỏng ảnh; một loài thực vật thuộc chi Việt quất trong họ Thạch nam).
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
Là chiết xuất từ Saccharum officinarum (mía đường; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mía trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Là chiết xuất từ Acer saccharum (phong đường; một loài thực vật thuộc chi Phong trong họ Bồ hòn); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Citrus Medica Limonum (Lemon) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Citrus medica limonum (chanh tây; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương).
Sodium LactateAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Waltheria Indica Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Waltheria indica (một loài thực vật có hoa thuộc chi Waltheria trong họ Cẩm quỳ).
MannitolSodium GluconateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium CitrateDextrinFerulic Acid
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaHamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Ferulic Acid
làm dịuHamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
tẩy tế bào chếtAcer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Là chiết xuất từ Acer saccharum (phong đường; một loài thực vật thuộc chi Phong trong họ Bồ hòn); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmSaccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
Là chiết xuất từ Saccharum officinarum (mía đường; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mía trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Sodium LactateMannitolSodium GluconateDextrin
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPolysorbate 20
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuFragrance
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnHamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Ferulic Acid
khử độc kim loạiSodium GluconateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Citrate
làm seVaccinium Myrtillus Fruit Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ quả Vaccinium myrtillus (việt quất quả đen, hay còn gọi là ỏng ảnh; một loài thực vật thuộc chi Việt quất trong họ Thạch nam).
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcCitrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Chức năng: làm đặc
Là chiết xuất từ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
MannitolCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium CitrateDextrin
nhũ hóaPolysorbate 20
thấm hútDextrin
điều chỉnh pHSodium LactateCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Citrate
Thành phần chưa rõ chức năng
Citrus Medica Limonum (Lemon) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Citrus medica limonum (chanh tây; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương).
Waltheria Indica Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Waltheria indica (một loài thực vật có hoa thuộc chi Waltheria trong họ Cẩm quỳ).