Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

NIOD

Survival 20

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Zinc Oxide
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Titanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
GlycerinPEG-10 Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
PropanediolAcrylates/​Ethylhexyl Acrylate Crosspolymer
Chức năng: thấm hút
Là một copoplymer có khả năng làm mềm da và hấp thu bã nhờn, được sử dụng trong các sản phẩm có tính năng kiềm dầu.
Dimethicone/​PEG-10/​15 Crosspolymer
Chức năng: nhũ hóalàm đặc
Hexyl Laurate
Chức năng: làm mềm
Polyglyceryl-4 Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Dimethylmethoxy Chromanol
Chức năng: chống oxy hóa
InulinAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
Solanum Lycopersicum (Tomato) Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Solanum lycopersicum (cà chua; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà trong họ Cà); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Superoxide Dismutase
Chức năng: chống oxy hóa
Xanthophyll
Là một trong những caroten gốc rượu phổ biến nhất được sử dụng tạo màu (vàng tới đỏ) và có khả năng chống oxy hoá và chống gốc tự do.
Pinus Pinaster Bark Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ vỏ cây Pinus pinaster (thông biển sao; một loài thực vật hạt trần thuộc chi Thông trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Polygonum Aviculare Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ Polygonum aviculare (biển súc, còn gọi là cây càng tôm, cây xương cá, hay rau đắng; một loài thực vật thuộc chi Polygonum trong họ Rau răm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Alteromonas Ferment Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất sản phẩm từ lên men Alteromonas macleodii (một loài vi khuẩn gram âm trong biển); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
Padina Pavonica Thallus Extract
Là chiết xuất từ tản Padina pavonica (một loài tảo nâu nhỏ thuộc chi Padina trong họ Dictyotaceae).
ArginineGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Alanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
SerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
ProlineThreonineIsoleucineHistidinePhenylalanineAspartic AcidPcaSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium LactateSqualaneSimmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
TocopherolMelaninSucroseTapioca Starch
Chức năng: làm đặc
Là tinh bột sắn; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Stearic AcidTrimethylsiloxysilicate
Chức năng: làm mềm
Pentylene GlycolButylene GlycolTrisodium Ethylenediamine DisuccinateSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Dipropylene GlycolTromethamineEthoxydiglycolAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium Benzoate1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
EthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Caprylyl Glycol
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngZinc Oxide
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Titanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
Tocopherol
chống oxy hóaDimethylmethoxy Chromanol
Chức năng: chống oxy hóa
Solanum Lycopersicum (Tomato) Fruit Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Solanum lycopersicum (cà chua; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà trong họ Cà); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Superoxide Dismutase
Chức năng: chống oxy hóa
Xanthophyll
Là một trong những caroten gốc rượu phổ biến nhất được sử dụng tạo màu (vàng tới đỏ) và có khả năng chống oxy hoá và chống gốc tự do.
Pinus Pinaster Bark Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ vỏ cây Pinus pinaster (thông biển sao; một loài thực vật hạt trần thuộc chi Thông trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
Tocopherol
làm dịuAlteromonas Ferment Extract
Chức năng: làm dịu
Là chiết xuất sản phẩm từ lên men Alteromonas macleodii (một loài vi khuẩn gram âm trong biển); trong mỹ phẩm có tác dụng làm dịu.
Sucrose
mô phỏng thành tố daGlycerinArginineGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Alanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
SerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
ProlineThreonineIsoleucineHistidinePhenylalanineAspartic AcidPcaSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Squalane
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoateEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinPropanediolHistidinePcaSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Sodium LactateSucrosePentylene GlycolButylene GlycolEthoxydiglycolCaprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
Stearic Acid
hòa tanCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
PropanediolPentylene GlycolButylene GlycolDipropylene GlycolEthoxydiglycol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
hương liệuGlycerinDipropylene GlycolEthoxydiglycol
kháng khuẩnAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiTrisodium Ethylenediamine Disuccinate
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Hexyl Laurate
Chức năng: làm mềm
Polygonum Aviculare Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ Polygonum aviculare (biển súc, còn gọi là cây càng tôm, cây xương cá, hay rau đắng; một loài thực vật thuộc chi Polygonum trong họ Rau răm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
SqualaneSimmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Stearic AcidTrimethylsiloxysilicate
Chức năng: làm mềm
Caprylyl Glycol
làm đặcGlycerinPropanediolDimethicone/​PEG-10/​15 Crosspolymer
Chức năng: nhũ hóalàm đặc
ArginineAlanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
SerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
PhenylalanineAspartic AcidTocopherolTapioca Starch
Chức năng: làm đặc
Là tinh bột sắn; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Stearic AcidButylene GlycolSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Dipropylene GlycolTromethamineAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Sodium Benzoate
nhũ hóaPEG-10 Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone
Chức năng: nhũ hóa
Dimethicone/​PEG-10/​15 Crosspolymer
Chức năng: nhũ hóalàm đặc
Polyglyceryl-4 Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Stearic Acid
thấm hútAcrylates/​Ethylhexyl Acrylate Crosspolymer
Chức năng: thấm hút
Là một copoplymer có khả năng làm mềm da và hấp thu bã nhờn, được sử dụng trong các sản phẩm có tính năng kiềm dầu.
Alumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
tạo màuZinc Oxide
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Xanthophyll
Là một trong những caroten gốc rượu phổ biến nhất được sử dụng tạo màu (vàng tới đỏ) và có khả năng chống oxy hoá và chống gốc tự do.
tẩy tế bào chết dạng hạtAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
điều chỉnh pHGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Sodium LactateTromethamine
ổn định nhũ tươngStearic Acid
Thành phần chưa rõ chức năng
InulinPadina Pavonica Thallus Extract
Là chiết xuất từ tản Padina pavonica (một loài tảo nâu nhỏ thuộc chi Padina trong họ Dictyotaceae).
Melanin