Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Pixi

+C Vit Glow-Y Powder

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Mica
Chức năng: tạo màu
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2
Chức năng: làm mềm
PolyethyleneCaprylic/​Capric TriglycerideTriethylhexanoinAscorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
Ferulic AcidTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
EthylhexylglycerinSorbitan Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Tin OxideTitanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaAscorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
Ferulic AcidTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Thành phần phụ trợ
bảo quảnAscorbyl Palmitate
Là một ester của ascobic acid, có chức năng như một chất chống oxy hóa, được sử dụng kết hợp trong hơn một nghìn công thức mỹ phẩm ở nồng độ thấp, từ 0,01 đến 0,2%. Ascorbyl Palmitate có hoạt tính vitamin C gần bằng với axit L-ascorbic. Tuy nhiên bạn khó có thể tìm thấy các sản phẩm sử dụng nhiều Ascorbyl Palmitate như một hoạt chất chính.
EthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
hương liệuCaprylic/​Capric TriglycerideTriethylhexanoin
kháng khuẩnFerulic Acid
khử mùiEthylhexylglycerin
làm mềmBis-Diglyceryl Polyacyladipate-2
Chức năng: làm mềm
Caprylic/​Capric TriglycerideTriethylhexanoinSimmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
làm đặcPolyethyleneCaprylic/​Capric TriglycerideTriethylhexanoinTin Oxide
nhũ hóaSorbitan Isostearate
Chức năng: nhũ hóa
tạo màuMica
Chức năng: tạo màu
Tin OxideTitanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtPolyethyleneTin Oxide