Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Prai

Ageless Upper Arm Creme

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water (Aqua/​Eau)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Caprylic/​Capric TriglycerideDimethicone
Chức năng: làm mềm
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
PEG-12 Glyceryl DimyristateStearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Polysorbate 20CaffeineZingiber Cassumunar Root Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ rễ của Zingiber cassumunar (Zingiber montanum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Gừng trong họ Gừng).
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
PEG-100 StearateCaprylyl GlycolCarbomerSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Benzyl BenzoateButylphenyl Methylpropional
Chức năng: hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
LimoneneLinaloolFragrance (Parfum)
Chức năng: hương liệu
Yellow 5 (Ci 19140)
Chức năng: tạo màu
Blue 1 (Ci 42090)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaCaffeine
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmCaprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaStearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Polysorbate 20PEG-100 Stearate
hòa tanWater (Aqua/​Eau)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Benzyl BenzoateLimonene
hương liệuCaprylic/​Capric TriglycerideBenzyl BenzoateButylphenyl Methylpropional
Chức năng: hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
LimoneneLinaloolFragrance (Parfum)
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnBenzyl Benzoate
khử mùiLimoneneLinalool
làm mềmCaprylic/​Capric TriglycerideDimethicone
Chức năng: làm mềm
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Stearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Caprylyl Glycol
làm đặcCaprylic/​Capric TriglycerideStearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
CaffeineCarbomer
nhũ hóaStearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Polysorbate 20Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
PEG-100 Stearate
tạo màuYellow 5 (Ci 19140)
Chức năng: tạo màu
Blue 1 (Ci 42090)
Chức năng: tạo màu
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngStearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Carbomer
Thành phần chưa rõ chức năng
PEG-12 Glyceryl DimyristateZingiber Cassumunar Root Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ rễ của Zingiber cassumunar (Zingiber montanum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Gừng trong họ Gừng).