Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

RCMA

Foundation

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Isopropyl MyristateRicinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax/​Cera Carnauba
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax/​Candelilla Cera
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là chiết xuất sáp từ cây Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
OzokeritePropylparabenBhtSorbitan Sesquioleate
Chức năng: nhũ hóa
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: chống nắng
Ci 77491
Chức năng: tạo màu
Ci 77492
Chức năng: tạo màu
Ci 77499
Chức năng: tạo màu
TalcCi 77288 (Chromium Oxide Green)
Chức năng: tạo màu
Yellow 5 (Ci 19140)
Chức năng: tạo màu
Red 6 (Ci 15850)
Chức năng: tạo màu
Orange 4 (Ci 15510)
Chức năng: tạo màu
Ultramarines (Ci 77007)
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTitanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaBht
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPropylparabenBht
hương liệuIsopropyl MyristateRicinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Propylparaben
làm mềmIsopropyl MyristateCopernicia Cerifera (Carnauba) Wax/​Cera Carnauba
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax/​Candelilla Cera
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là chiết xuất sáp từ cây Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
làm đặcIsopropyl MyristateRicinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax/​Candelilla Cera
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là chiết xuất sáp từ cây Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
OzokeriteBht
nhũ hóaSorbitan Sesquioleate
Chức năng: nhũ hóa
thấm hútTalc
tạo màuCi 77491
Chức năng: tạo màu
Ci 77492
Chức năng: tạo màu
Ci 77499
Chức năng: tạo màu
Ci 77288 (Chromium Oxide Green)
Chức năng: tạo màu
Yellow 5 (Ci 19140)
Chức năng: tạo màu
Red 6 (Ci 15850)
Chức năng: tạo màu
Orange 4 (Ci 15510)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtTalc
ổn định nhũ tươngOzokerite
Thành phần chưa rõ chức năng
Ultramarines (Ci 77007)