Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Schaebens

Vitamin C Konzentrat

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Simmondsia Chinensis Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
OctyldodecanolPrunus Amygdalus Dulcis Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
Elaeis Guineensis Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu lấy từ Elaeis guineensis (cọ dầu, hay còn gọi là dừa dầu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cọ dầu trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
PhytosterolsSolanum Lycopersicum Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Solanum lycopersicum (cà chua; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà trong họ Cà); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
TocopherolTocotrienols
Chức năng: chống nắng
LimoneneLinaloolParfum
Chức năng: hương liệu
SqualaneSqualene
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherolTocotrienols
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
Solanum Lycopersicum Extract
Chức năng: chống oxy hóa
Là chiết xuất từ quả Solanum lycopersicum (cà chua; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cà trong họ Cà); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa.
TocopherolSqualene
làm sáng daAscorbyl Tetraisopalmitate
Là một dẫn xuất vitamin C thế hệ mới, tan trong dầu và rất ổn định, có khả năng thấm sâu vào cả lớp hạ bì và kích thích sản xuất collagen. ATIP còn giúp bảo vệ lớp màng lipid khỏi gốc tự do và tia UV, đồng thời có khả năng ức chế malanogenesis, làm sáng da.
mô phỏng thành tố daSqualaneSqualene
Thành phần phụ trợ
hòa tanLimonene
hương liệuOctyldodecanolLimoneneLinaloolParfum
Chức năng: hương liệu
khử mùiLimoneneLinalool
làm mềmSimmondsia Chinensis Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
OctyldodecanolPrunus Amygdalus Dulcis Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Elaeis Guineensis Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu lấy từ Elaeis guineensis (cọ dầu, hay còn gọi là dừa dầu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cọ dầu trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
SqualaneSqualene
làm đặcOctyldodecanolTocopherol
Thành phần chưa rõ chức năng
Phytosterols