Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Sioris

Time Is Running Out Mist

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Prunus Mume Fruit Water(78%)
Là nước được chưng cất từ quả Prunus mume (mơ, còn gọi là mơ ta, mơ Đông Á, mơ mai, mai, hay mơ Nhật Bản; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Macadamia Integrifolia Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia integrifolia (mắc ca lá nhẵn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa).
PropanediolWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Beta-CaroteneGlycerinAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Beta-GlucanTocopherolScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Paeonia Suffruticosa Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Paeonia suffruticosa (mẫu đơn, còn gọi là mẫu đơn bụi, hay bạch thược cao; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mẫu đơn Trung Quốc trong họ Paeoniaceae).
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Pelargonium Graveolens Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Pelargonium graveolens (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Amyris Balsamifera Bark Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ cây Amyris balsamifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Amyris trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Anthemis Nobilis Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopherolScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
làm dịuAllantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Beta-GlucanScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Anthemis Nobilis Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
làm sáng daGlycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerin
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmPrunus Mume Fruit Water(78%)
Là nước được chưng cất từ quả Prunus mume (mơ, còn gọi là mơ ta, mơ Đông Á, mơ mai, mai, hay mơ Nhật Bản; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
PropanediolGlycerinBeta-GlucanScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
hòa tanPropanediolWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinGlycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Pelargonium Graveolens Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Pelargonium graveolens (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Amyris Balsamifera Bark Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ cây Amyris balsamifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Amyris trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Anthemis Nobilis Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
kháng khuẩnScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
làm mềmSimmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
làm seScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
làm đặcPropanediolGlycerinTocopherolHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Pelargonium Graveolens Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Pelargonium graveolens (một loài thực vật có hoa trong họ Mỏ hạc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Peel Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Amyris Balsamifera Bark Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ cây Amyris balsamifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Amyris trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Anthemis Nobilis Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Anthemis nobilis (Chamaemelum nobile; một loài thực vật có hoa thuộc chi Chamaemelum trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Thành phần chưa rõ chức năng
Macadamia Integrifolia Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Macadamia integrifolia (mắc ca lá nhẵn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mắc ca trong họ Quắn hoa).
Beta-CarotenePaeonia Suffruticosa Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Paeonia suffruticosa (mẫu đơn, còn gọi là mẫu đơn bụi, hay bạch thược cao; một loài thực vật có hoa thuộc chi Mẫu đơn Trung Quốc trong họ Paeoniaceae).