Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Tatcha

The Serum Stick

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
SqualaneOryza Sativa (Rice) Bran Wax
Là sáp cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Cera Alba/​Beeswax/​Cire D'Abeille
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Saccharomyces/​Camellia Sinensis Leaf/​Cladosiphon Okamuranus/​Rice Ferment Filtrate
Là lọc sản phẩm từ lên men lá Camellia sinensis (cây trà, hay chè), Cladosiphon okamuranus (tảo nâu mozuku), và gạo với nấm Saccharomyces; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Melissa Officinalis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Melissa officinalis (tía tô đất; một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi).
Betaphycus Gelatinum Extract
Chức năng: làm sáng da
Là chiết xuất từ Betaphycus gelatinum (Betaphycus gelatinus; rong hồng vân; một loài rong biển tảo đỏ thuộc chi Betaphycus trong họ Solieriaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm sáng da.
Sodium HyaluronateTocopherolAqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Pentylene GlycolButylene GlycolPropanediolEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopherol
làm sáng daBetaphycus Gelatinum Extract
Chức năng: làm sáng da
Là chiết xuất từ Betaphycus gelatinum (Betaphycus gelatinus; rong hồng vân; một loài rong biển tảo đỏ thuộc chi Betaphycus trong họ Solieriaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm sáng da.
mô phỏng thành tố daSqualaneSodium Hyaluronate
Thành phần phụ trợ
bảo quảnEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmSaccharomyces/​Camellia Sinensis Leaf/​Cladosiphon Okamuranus/​Rice Ferment Filtrate
Là lọc sản phẩm từ lên men lá Camellia sinensis (cây trà, hay chè), Cladosiphon okamuranus (tảo nâu mozuku), và gạo với nấm Saccharomyces; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Sodium HyaluronatePentylene GlycolButylene GlycolPropanediol
hòa tanAqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Pentylene GlycolButylene GlycolPropanediol
hương liệuCera Alba/​Beeswax/​Cire D'Abeille
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
khử mùiEthylhexylglycerin
làm mềmSqualaneCera Alba/​Beeswax/​Cire D'Abeille
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
làm đặcCera Alba/​Beeswax/​Cire D'Abeille
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
TocopherolButylene GlycolPropanediol
nhũ hóaCera Alba/​Beeswax/​Cire D'Abeille
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Thành phần chưa rõ chức năng
Oryza Sativa (Rice) Bran Wax
Là sáp cám Oryza sativa (lúa; một loài thực vật thuộc chi Lúa trong họ Hòa thảo).
Melissa Officinalis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Melissa officinalis (tía tô đất; một loài thực vật có hoa thuộc chi Melissa trong họ Hoa môi).