Dịch vụ
Góc làm đẹp
Từ điển mỹ phẩm
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Thalgo
Collagen Cream
Vân Spa
không review
sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Butylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Cetearyl Ethylhexanoate
Chức năng:
làm mềm
Ethylhexyl Stearate
Chức năng:
làm mềm
Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
Cetearyl Glucoside
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Soluble Collagen
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
làm đặc
Phenoxyethanol
Chức năng:
bảo quản
Parfum (Fragrance)
Chức năng:
hương liệu
Chlorphenesin
Chức năng:
kháng khuẩn
bảo quản
Polyacrylate-13
Chức năng:
làm đặc
Ethylhexylglycerin
Chức năng:
khử mùi
bảo quản
Polyisobutene
Chức năng:
làm đặc
Benzoic Acid
Chức năng:
bảo quản
làm đặc
Hydrolyzed Soybean Extract
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân chiết xuất từ đậu tương bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác.
Xem thêm »
Dehydroacetic Acid
Chức năng:
bảo quản
Sodium Hydroxide
Chức năng:
điều chỉnh pH
Sorbitan Isostearate
Chức năng:
nhũ hóa
Polysorbate 20
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Sorbic Acid
Chức năng:
bảo quản
Ci 17200 (Red 33)
Chức năng:
tạo màu
Benzyl Salicylate
Chức năng:
hương liệu
chống nắng
Alpha-Isomethyl Ionone
Chức năng:
hương liệu
Là một loại hương liệu phổ biến có khả năng gây kích ứng da.
Xem thêm »
Citronellol
Chức năng:
hương liệu
Eugenol
Chức năng:
hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắng
Benzyl Salicylate
Chức năng:
hương liệu
chống nắng
Thành phần phụ trợ
bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng:
bảo quản
Chlorphenesin
Chức năng:
kháng khuẩn
bảo quản
Ethylhexylglycerin
Chức năng:
khử mùi
bảo quản
Benzoic Acid
Chức năng:
bảo quản
làm đặc
Dehydroacetic Acid
Chức năng:
bảo quản
Sorbic Acid
Chức năng:
bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩm
Butylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Soluble Collagen
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
làm đặc
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Cetearyl Glucoside
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Polysorbate 20
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
hòa tan
Aqua (Water)
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
Butylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
hương liệu
Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
Parfum (Fragrance)
Chức năng:
hương liệu
Benzyl Salicylate
Chức năng:
hương liệu
chống nắng
Alpha-Isomethyl Ionone
Chức năng:
hương liệu
Là một loại hương liệu phổ biến có khả năng gây kích ứng da.
Xem thêm »
Citronellol
Chức năng:
hương liệu
Eugenol
Chức năng:
hương liệu
kháng khuẩn
Chlorphenesin
Chức năng:
kháng khuẩn
bảo quản
khử mùi
Ethylhexylglycerin
Chức năng:
khử mùi
bảo quản
làm mềm
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Cetearyl Ethylhexanoate
Chức năng:
làm mềm
Ethylhexyl Stearate
Chức năng:
làm mềm
Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
làm đặc
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Butylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
Soluble Collagen
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
làm đặc
Polyacrylate-13
Chức năng:
làm đặc
Polyisobutene
Chức năng:
làm đặc
Benzoic Acid
Chức năng:
bảo quản
làm đặc
nhũ hóa
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Cetearyl Glucoside
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Sorbitan Isostearate
Chức năng:
nhũ hóa
Polysorbate 20
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
tạo màu
Ci 17200 (Red 33)
Chức năng:
tạo màu
điều chỉnh pH
Sodium Hydroxide
Chức năng:
điều chỉnh pH
ổn định nhũ tương
Cetearyl Alcohol
Chức năng:
làm mềm
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Thành phần chưa rõ chức năng
Hydrolyzed Soybean Extract
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân chiết xuất từ đậu tương bằng acid, enzyme, hoặc phương pháp thủy phân khác.
Xem thêm »