Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

100% Pure

Fermented Rice Water Toner

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Organic Morus Alba (White Mulberry) Water
Là nước được chưng cất từ Morus alba (dâu tằm trắng, còn gọi là dâu tằm thường, dâu trắng, hay dâu ta; một loài thực vật có hoa thuộc chi Dâu tằm trong họ Dâu tằm).
Organic GlycerinOrganic Hamamelis Virginiana (Witch Hazel)
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Organic Lonicera Japonica (Japanese Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ hoa Lonicera japonica (kim ngân, hay còn gọi là nhẫn đông; một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
Organic Rice Ferment Filtrate (Sake)
Là lọc sản phẩm từ lên men gạo.
Organic Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Organic Citrus Limonium (Lemon) Extract
Là chiết xuất từ quả Citrus medica limonum (chanh tây; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương).
Organic Citrus Grandis (Grapefruit) Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ Citrus grandis (Citrus maxima; bưởi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Organic Salix Alba (Willow) Bark Extract
Chức năng: làm selàm dịu
Là chiết xuất từ vỏ cây Salix alba (một loài thực vật có hoa thuộc chi Liễu trong họ Liễu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, làm dịu.
Organic Arctostaphylos Uva-Ursi (Bearberry) Extract
Là chiết xuất từ lá Arctostaphylos uva-ursi (một loài thực vật có hoa thuộc chi Arctostaphylos trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da.
Organic Lentinus Edodes (Shiitake Mushroom) Extract
Là chiết xuất từ Lentinus edodes (Lentinula edodes; nấm hương, hay còn gọi là nấm đông cô; một loài nấm ăn được thuộc chi Lentinula trong họ Marasmiaceae).
Sodium HyaluronateSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Organic Essential Oil BlendCitrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ quả Citrus aurantium bergamia (cam Bergamot; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cedrus Atlantica (Cedarwood) Bark Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ cây Cedrus atlantica (tuyết tùng Atlas; một loài thực vật hạt trần thuộc chi Tuyết tùng trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Vetiveria Zizanoides Root Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ rễ khô của Vetiveria zizanoides (Chrysopogon zizanioides; cỏ hương bài, hay còn gọi là cỏ hương lau; một loài thực vật thuộc chi Chrysopogon trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Citrus Sinensis (Blood Orange) Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Salvia Officinalis (Sage) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Lavandula Angustifolia Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaOrganic Hamamelis Virginiana (Witch Hazel)
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Organic Arctostaphylos Uva-Ursi (Bearberry) Extract
Là chiết xuất từ lá Arctostaphylos uva-ursi (một loài thực vật có hoa thuộc chi Arctostaphylos trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da.
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
làm dịuOrganic Hamamelis Virginiana (Witch Hazel)
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Organic Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Organic Salix Alba (Willow) Bark Extract
Chức năng: làm selàm dịu
Là chiết xuất từ vỏ cây Salix alba (một loài thực vật có hoa thuộc chi Liễu trong họ Liễu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, làm dịu.
làm sáng daOrganic Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Organic Arctostaphylos Uva-Ursi (Bearberry) Extract
Là chiết xuất từ lá Arctostaphylos uva-ursi (một loài thực vật có hoa thuộc chi Arctostaphylos trong họ Thạch nam); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm sáng da.
mô phỏng thành tố daOrganic GlycerinSodium HyaluronateSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnOrganic Lonicera Japonica (Japanese Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ hoa Lonicera japonica (kim ngân, hay còn gọi là nhẫn đông; một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
Organic Citrus Grandis (Grapefruit) Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ Citrus grandis (Citrus maxima; bưởi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
dưỡng ẩm/hút ẩmOrganic GlycerinNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Sodium HyaluronateSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
hương liệuOrganic GlycerinOrganic Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ quả Citrus aurantium bergamia (cam Bergamot; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cedrus Atlantica (Cedarwood) Bark Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ cây Cedrus atlantica (tuyết tùng Atlas; một loài thực vật hạt trần thuộc chi Tuyết tùng trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Vetiveria Zizanoides Root Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ rễ khô của Vetiveria zizanoides (Chrysopogon zizanioides; cỏ hương bài, hay còn gọi là cỏ hương lau; một loài thực vật thuộc chi Chrysopogon trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Citrus Sinensis (Blood Orange) Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Lavandula Angustifolia Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
kháng khuẩnOrganic Hamamelis Virginiana (Witch Hazel)
Là chiết xuất từ Hamamelis virginiana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hamamelis trong họ Kim lũ mai); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm dịu.
Lavandula Angustifolia Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
làm mềmOrganic Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
làm seOrganic Salix Alba (Willow) Bark Extract
Chức năng: làm selàm dịu
Là chiết xuất từ vỏ cây Salix alba (một loài thực vật có hoa thuộc chi Liễu trong họ Liễu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, làm dịu.
làm đặcOrganic GlycerinCitrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ quả Citrus aurantium bergamia (cam Bergamot; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cedrus Atlantica (Cedarwood) Bark Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ vỏ cây Cedrus atlantica (tuyết tùng Atlas; một loài thực vật hạt trần thuộc chi Tuyết tùng trong họ Thông); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Vetiveria Zizanoides Root Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ rễ khô của Vetiveria zizanoides (Chrysopogon zizanioides; cỏ hương bài, hay còn gọi là cỏ hương lau; một loài thực vật thuộc chi Chrysopogon trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Citrus Sinensis (Blood Orange) Oil
Là dầu lấy từ vỏ quả Citrus aurantium dulcis (cam ngọt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Salvia Officinalis (Sage) Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ Salvia officinalis (xô thơm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Salvia trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Lavandula Angustifolia Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ Lavandula angustifolia (oải hương; một loài thực vật có hoa thuộc chi Oải hương trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, hương liệu, làm đặc.
Thành phần chưa rõ chức năng
Organic Morus Alba (White Mulberry) Water
Là nước được chưng cất từ Morus alba (dâu tằm trắng, còn gọi là dâu tằm thường, dâu trắng, hay dâu ta; một loài thực vật có hoa thuộc chi Dâu tằm trong họ Dâu tằm).
Organic Rice Ferment Filtrate (Sake)
Là lọc sản phẩm từ lên men gạo.
Organic Citrus Limonium (Lemon) Extract
Là chiết xuất từ quả Citrus medica limonum (chanh tây; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương).
Organic Lentinus Edodes (Shiitake Mushroom) Extract
Là chiết xuất từ Lentinus edodes (Lentinula edodes; nấm hương, hay còn gọi là nấm đông cô; một loài nấm ăn được thuộc chi Lentinula trong họ Marasmiaceae).
Organic Essential Oil Blend