Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Hanacure

Facial Peel

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
CarbomerNelumbo Nucifera (Lotus) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Nelumbo nucifera (sen, hay còn gọi là sen hồng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sen trong họ Sen).
Yeast Beta-Glucan
Chức năng: làm đặc
Là phần carbohydrate thu được từ thuỷ phân nấm men; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
CaffeineNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Ethyl Ascorbyl Ether
Là một dẫn xuất ether hóa của ascorbic acid, ổn định và tan trong cả dầu và nước. Có hiệu quả tốt hơn ascorbic acid tinh khiết. Là một dẫn xuất vitamin C rất hứa hẹn.
Hovenia Dulcis Fruit (Oriental Raisin Tree) Extract
Là chiết xuất từ quả Hovenia dulcis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hovenia trong họ Táo).
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ hoa Lonicera japonica (kim ngân, hay còn gọi là nhẫn đông; một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
Rosa Canina Fruit Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu lấy từ quả Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Paeonia Albiflora (Peony) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Paeonia albiflora (Paeonia lactiflora; thược dược Trung Quốc, còn gọi là bạch thược, hay mẫu đơn; một loài thực vật thuộc chi Mẫu đơn Trung Quốc trong họ Paeoniaceae).
Sophora Angustifolia Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Sophora angustifolia (hoàng cầm râu; một loài thực vật thân gỗ nhỏ thuộc chi Khổ sâm trong họ Đậu).
Rhus Semialata Gall Extract
Là chiết xuất từ mụn cây Rhus semialata (Rhus chinensis; muối, còn gọi là sơn muối, dã sơn, diêm phu mộc, hay ngũ bội tử thụ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rhus trong họ Đào lộn hột).
Prunus Persica (Peach) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Prunus persica (đào; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Ginkgo Biloba Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Ginkgo biloba (bạch quả; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Bạch quả trong họ Bạch quả).
Caprylyl GlycolScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
P-Anisic AcidNicotinoyl Dipeptide-23Nicotinoyl Dipeptide-22Acetyl Hexapeptide-8
Giảm độ sâu của các nếp nhăn trên khuôn mặt gây ra bởi sự co rút của cơ mặt, đặc biệt là xung quanh mắt và trán. Ngăn ngừa lão hoá da từ chuyển động mặt lặp đi lặp lại.
Copper Tripeptide-1
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
chống oxy hóaCaffeineEthyl Ascorbyl Ether
Là một dẫn xuất ether hóa của ascorbic acid, ổn định và tan trong cả dầu và nước. Có hiệu quả tốt hơn ascorbic acid tinh khiết. Là một dẫn xuất vitamin C rất hứa hẹn.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Copper Tripeptide-1
giao tiếp tế bàoNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Acetyl Hexapeptide-8
Giảm độ sâu của các nếp nhăn trên khuôn mặt gây ra bởi sự co rút của cơ mặt, đặc biệt là xung quanh mắt và trán. Ngăn ngừa lão hoá da từ chuyển động mặt lặp đi lặp lại.
Copper Tripeptide-1
làm dịuCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Copper Tripeptide-1
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Ethyl Ascorbyl Ether
Là một dẫn xuất ether hóa của ascorbic acid, ổn định và tan trong cả dầu và nước. Có hiệu quả tốt hơn ascorbic acid tinh khiết. Là một dẫn xuất vitamin C rất hứa hẹn.
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnLonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract
Chức năng: bảo quản
Là chiết xuất từ hoa Lonicera japonica (kim ngân, hay còn gọi là nhẫn đông; một loài thực vật thuộc chi Kim ngân trong họ Kim ngân); trong mỹ phẩm có tác dụng bảo quản.
P-Anisic Acid
dưỡng ẩm/hút ẩmNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Prunus Persica (Peach) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Prunus persica (đào; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Caprylyl GlycolScutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Acetyl Hexapeptide-8
Giảm độ sâu của các nếp nhăn trên khuôn mặt gây ra bởi sự co rút của cơ mặt, đặc biệt là xung quanh mắt và trán. Ngăn ngừa lão hoá da từ chuyển động mặt lặp đi lặp lại.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
kháng khuẩnCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
làm mềmCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Rosa Canina Fruit Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu lấy từ quả Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Prunus Persica (Peach) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Prunus persica (đào; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Caprylyl Glycol
làm seCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Scutellaria Baicalensis Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Scutellaria baicalensis (hoàng cầm; một loài thực vật có hoa thuộc chi Scutellaria trong họ Hoa môi); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
làm đặcCarbomerYeast Beta-Glucan
Chức năng: làm đặc
Là phần carbohydrate thu được từ thuỷ phân nấm men; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
CaffeineCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
P-Anisic Acid
ổn định nhũ tươngCarbomer
Thành phần chưa rõ chức năng
Nelumbo Nucifera (Lotus) Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Nelumbo nucifera (sen, hay còn gọi là sen hồng; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sen trong họ Sen).
Hovenia Dulcis Fruit (Oriental Raisin Tree) Extract
Là chiết xuất từ quả Hovenia dulcis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hovenia trong họ Táo).
Paeonia Albiflora (Peony) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Paeonia albiflora (Paeonia lactiflora; thược dược Trung Quốc, còn gọi là bạch thược, hay mẫu đơn; một loài thực vật thuộc chi Mẫu đơn Trung Quốc trong họ Paeoniaceae).
Sophora Angustifolia Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Sophora angustifolia (hoàng cầm râu; một loài thực vật thân gỗ nhỏ thuộc chi Khổ sâm trong họ Đậu).
Rhus Semialata Gall Extract
Là chiết xuất từ mụn cây Rhus semialata (Rhus chinensis; muối, còn gọi là sơn muối, dã sơn, diêm phu mộc, hay ngũ bội tử thụ; một loài thực vật có hoa thuộc chi Rhus trong họ Đào lộn hột).
Ginkgo Biloba Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Ginkgo biloba (bạch quả; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Bạch quả trong họ Bạch quả).
Nicotinoyl Dipeptide-23Nicotinoyl Dipeptide-22