Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Thành phần
Thành phần

Hydrogenated Castor Oil Stearate

làm đặc
Xem thêm
Castor:
Hydrogenated Castor OilHydrogenated Castor Oil Stearate
Ricinus communis:
Ricinus Communis Seed Oil