Dịch vụ
Góc làm đẹp
Từ điển mỹ phẩm
Từ điển mỹ phẩm
Thành phần
Thành phần
Hydrogenated Vegetable Oil
Chức năng:
làm mềm
Chi tiết
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá dầu lấy từ thực vật; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Tham khảo
European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients. [2010-10-15]
Xem thêm
Vegetable:
Acetylated Hydrogenated Vegetable Glyceride
Hydrogenated Vegetable Glycerides
Hydrogenated Vegetable Glycerides Citrate
Hydrogenated Vegetable Oil
Hydrolyzed Vegetable Protein
Vegetable Amino Acids
Vegetable Oil