Dịch vụ
Góc làm đẹp
Từ điển mỹ phẩm
Từ điển mỹ phẩm
Thành phần
Thành phần
Hydrolyzed Vegetable Protein
Chi tiết
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân protein (chất đạm) từ thực vật bằng acid, kiềm, hoặc enzyme.
Tham khảo
European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients. [2010-10-15]
Xem thêm
Vegetable:
Acetylated Hydrogenated Vegetable Glyceride
Hydrogenated Vegetable Glycerides
Hydrogenated Vegetable Glycerides Citrate
Hydrogenated Vegetable Oil
Hydrolyzed Vegetable Protein
Vegetable Amino Acids
Vegetable Oil