Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Le Mieux

Essence Moisturizer

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Hyaluronic AcidAcetyl Hexapeptide-8
Giảm độ sâu của các nếp nhăn trên khuôn mặt gây ra bởi sự co rút của cơ mặt, đặc biệt là xung quanh mắt và trán. Ngăn ngừa lão hoá da từ chuyển động mặt lặp đi lặp lại.
Dipalmitoyl HydroxyprolinePalmitoyl Pentapeptide-4
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tripeptide-5
Chức năng: giao tiếp tế bào
Ceramide ICeramide III
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
PhospholipidsSoluble Marine CollagenDipotassium GlycyrrhizateSuperoxide Dismutase
Chức năng: chống oxy hóa
Beta GlucanSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Chitosan
Chức năng: làm đặc
Pullulan
Chức năng: làm đặc
SorbitolMacrocystis Pyrifera (Brown Algae) Extract
Là chiết xuất từ Macrocystis pyrifera (tảo bẹ khổng lồ; một loài tảo bẹ thuộc chi Macrocystis trong họ Laminariaceae).
Camellia Sinensis (Green Tea) Distillate
Là nước được chưng cất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Glucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Glucose OxidaseLactoperoxidase
Một enzyme lấy từ sữa.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaHyaluronic AcidSuperoxide Dismutase
Chức năng: chống oxy hóa
giao tiếp tế bàoAcetyl Hexapeptide-8
Giảm độ sâu của các nếp nhăn trên khuôn mặt gây ra bởi sự co rút của cơ mặt, đặc biệt là xung quanh mắt và trán. Ngăn ngừa lão hoá da từ chuyển động mặt lặp đi lặp lại.
Palmitoyl Pentapeptide-4
Chức năng: giao tiếp tế bào
Palmitoyl Tripeptide-5
Chức năng: giao tiếp tế bào
làm dịuDipotassium GlycyrrhizateBeta Glucan
mô phỏng thành tố daHyaluronic AcidCeramide ICeramide III
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
PhospholipidsSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmHyaluronic AcidAcetyl Hexapeptide-8
Giảm độ sâu của các nếp nhăn trên khuôn mặt gây ra bởi sự co rút của cơ mặt, đặc biệt là xung quanh mắt và trán. Ngăn ngừa lão hoá da từ chuyển động mặt lặp đi lặp lại.
Soluble Marine CollagenDipotassium GlycyrrhizateBeta GlucanSodium PCA
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
SorbitolGlucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
hương liệuCamellia Sinensis (Green Tea) Distillate
Là nước được chưng cất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
làm mềmButyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Phospholipids
làm đặcButyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Soluble Marine CollagenChitosan
Chức năng: làm đặc
Pullulan
Chức năng: làm đặc
Camellia Sinensis (Green Tea) Distillate
Là nước được chưng cất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Thành phần chưa rõ chức năng
Dipalmitoyl HydroxyprolineMacrocystis Pyrifera (Brown Algae) Extract
Là chiết xuất từ Macrocystis pyrifera (tảo bẹ khổng lồ; một loài tảo bẹ thuộc chi Macrocystis trong họ Laminariaceae).
Glucose OxidaseLactoperoxidase
Một enzyme lấy từ sữa.