Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Mamonde

Petal Spa Cleansing Oil

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
TriethylhexanoinPeg-20 Glyceryl Triisostearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Dicaprylyl Carbonate
Chức năng: làm mềm
Dipropylene GlycolCaprylic/​Capric TriglycerideOctyldodecanolPeg-7 Glyceryl CocoateRosa Damascena Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Rosa damascena (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm đặc.
Camellia Oleifera Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Camellia oleifera (trà dầu, còn gọi là sở, du trà, sở dầu, hay chè dầu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Sapindus Trifoliatus Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Sapindus trifoliatus (một loài thực vật có hoa thuộc chi Sapindus trong họ Bồ hòn).
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Lithospermum erythrorhizon (một loài thực vật có hoa thuộc chi Lithospermum trong họ Mồ hôi).
Polyglyceryl-2 Triisostearate
Chức năng: nhũ hóa
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaRosa Damascena Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Rosa damascena (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm đặc.
Thành phần phụ trợ
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPeg-7 Glyceryl Cocoate
hòa tanDipropylene Glycol
hương liệuTriethylhexanoinDipropylene GlycolCaprylic/​Capric TriglycerideOctyldodecanolRosa Damascena Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Rosa damascena (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm đặc.
Fragrance
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnRosa Damascena Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Rosa damascena (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm đặc.
làm mềmTriethylhexanoinPeg-20 Glyceryl Triisostearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Dicaprylyl Carbonate
Chức năng: làm mềm
Caprylic/​Capric TriglycerideOctyldodecanolCamellia Oleifera Seed Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Camellia oleifera (trà dầu, còn gọi là sở, du trà, sở dầu, hay chè dầu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
làm đặcTriethylhexanoinDipropylene GlycolCaprylic/​Capric TriglycerideOctyldodecanolRosa Damascena Flower Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Rosa damascena (một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, hương liệu, làm đặc.
nhũ hóaPeg-20 Glyceryl Triisostearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Peg-7 Glyceryl CocoatePolyglyceryl-2 Triisostearate
Chức năng: nhũ hóa
Thành phần chưa rõ chức năng
Sapindus Trifoliatus Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Sapindus trifoliatus (một loài thực vật có hoa thuộc chi Sapindus trong họ Bồ hòn).
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Lithospermum erythrorhizon (một loài thực vật có hoa thuộc chi Lithospermum trong họ Mồ hôi).