Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

DrGL

Skin Repair

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Propylene GlycolThioctic Acid
Chức năng: chống oxy hóa
Hyaluronic AcidDnaRnaLysineSphingolipids
Chức năng: làm mềm
Sodium HyaluronateXylitol
Là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Diazolidinyl Urea
Chức năng: bảo quản
Tremella Fuciformis Sporocarp Extract
Là chiết xuất từ nang bào tử của Tremella fuciformis (mộc nhĩ trắng, còn gọi là nấm tuyết nhỉ, ngân nhĩ, hay nấm tuyết; một loài nấm thuộc chi Tremella trong họ Tremellaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaThioctic Acid
Chức năng: chống oxy hóa
Hyaluronic AcidTremella Fuciformis Sporocarp Extract
Là chiết xuất từ nang bào tử của Tremella fuciformis (mộc nhĩ trắng, còn gọi là nấm tuyết nhỉ, ngân nhĩ, hay nấm tuyết; một loài nấm thuộc chi Tremella trong họ Tremellaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm.
làm dịuCucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
mô phỏng thành tố daHyaluronic AcidSodium Hyaluronate
Thành phần phụ trợ
bảo quảnDiazolidinyl Urea
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmPropylene GlycolHyaluronic AcidSodium HyaluronateXylitol
Là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Tremella Fuciformis Sporocarp Extract
Là chiết xuất từ nang bào tử của Tremella fuciformis (mộc nhĩ trắng, còn gọi là nấm tuyết nhỉ, ngân nhĩ, hay nấm tuyết; một loài nấm thuộc chi Tremella trong họ Tremellaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm.
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Propylene Glycol
làm mềmCucumis Sativus (Cucumber) Fruit Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ quả Cucumis sativus (dưa chuột, hay còn gọi là dưa leo; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cucumis trong họ Bầu bí); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Sphingolipids
Chức năng: làm mềm
làm đặcPropylene Glycol
Thành phần chưa rõ chức năng
DnaRnaLysine