Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Frank Body

Cherry Lip Scrub

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Sucrose (Sugar)Coco-Caprylate/​Caprate
Chức năng: làm mềm
Hydrated SilicaBeeswax (Cera Alba)
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideCoffea Arabica (Coffee) Seed Oil
Chức năng: làm đặc
Là dầu lấy từ hạt Coffea arabica (cà phê chè; một loài thực vật thuộc chi Cà phê trong họ Thiến thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vitis vinifera (nho; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nho trong họ Nho); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Tocopherol (Vitamin E)Glycine Soja (Soybean) Oil
Là dầu chiết xuất hay ép từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
Ricinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Flavor (Aroma)Red 6 Lake
Chức năng: tạo màu
Yellow 5 Lake
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol (Vitamin E)
chống oxy hóaVitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vitis vinifera (nho; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nho trong họ Nho); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Tocopherol (Vitamin E)
làm dịuSucrose (Sugar)Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vitis vinifera (nho; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nho trong họ Nho); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmSucrose (Sugar)Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vitis vinifera (nho; một loài thực vật có hoa thuộc chi Nho trong họ Nho); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
hương liệuBeeswax (Cera Alba)
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideGlycine Soja (Soybean) Oil
Là dầu chiết xuất hay ép từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
Ricinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
làm mềmCoco-Caprylate/​Caprate
Chức năng: làm mềm
Beeswax (Cera Alba)
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideGlycine Soja (Soybean) Oil
Là dầu chiết xuất hay ép từ Glycine soja (đậu tương leo, hay còn gọi là đậu tương núi; một loài thực vật có hoa thuộc chi Đậu tương trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu.
làm đặcHydrated SilicaBeeswax (Cera Alba)
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideCoffea Arabica (Coffee) Seed Oil
Chức năng: làm đặc
Là dầu lấy từ hạt Coffea arabica (cà phê chè; một loài thực vật thuộc chi Cà phê trong họ Thiến thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Tocopherol (Vitamin E)Ricinus Communis (Castor) Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
nhũ hóaBeeswax (Cera Alba)
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
thấm hútHydrated Silica
tạo màuRed 6 Lake
Chức năng: tạo màu
Yellow 5 Lake
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtHydrated Silica
Thành phần chưa rõ chức năng
Flavor (Aroma)