Góc làm đẹp
Từ điển mỹ phẩm
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Glytone
Acne Tinted Spot Treatment
Vân Spa
không review
sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Sulfur (8.0%)
Chức năng:
trị mụn
kháng khuẩn
Resorcinol (2.0%)
Chức năng:
làm đặc
Acetone
Chức năng:
hòa tan
Chloroxylenol
Chức năng:
kháng khuẩn
khử mùi
bảo quản
Fragrance (Parfum)
Chức năng:
hương liệu
Iron Oxides
Chức năng:
tạo màu
Isopropyl Alcohol
Chức năng:
hương liệu
hòa tan
làm đặc
Magnesium Aluminum Silicate
Chức năng:
thấm hút
làm đặc
Octoxynol-9
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Titanium Dioxide
Chức năng:
chống nắng
Water (Aqua)
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
Xanthan Gum
Chức năng:
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Xem thêm »
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắng
Titanium Dioxide
Chức năng:
chống nắng
trị mụn
Sulfur (8.0%)
Chức năng:
trị mụn
kháng khuẩn
Thành phần phụ trợ
bảo quản
Chloroxylenol
Chức năng:
kháng khuẩn
khử mùi
bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩm
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Octoxynol-9
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Xanthan Gum
Chức năng:
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Xem thêm »
hòa tan
Acetone
Chức năng:
hòa tan
Isopropyl Alcohol
Chức năng:
hương liệu
hòa tan
làm đặc
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Water (Aqua)
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
hương liệu
Fragrance (Parfum)
Chức năng:
hương liệu
Isopropyl Alcohol
Chức năng:
hương liệu
hòa tan
làm đặc
kháng khuẩn
Sulfur (8.0%)
Chức năng:
trị mụn
kháng khuẩn
Chloroxylenol
Chức năng:
kháng khuẩn
khử mùi
bảo quản
khử mùi
Chloroxylenol
Chức năng:
kháng khuẩn
khử mùi
bảo quản
làm đặc
Resorcinol (2.0%)
Chức năng:
làm đặc
Isopropyl Alcohol
Chức năng:
hương liệu
hòa tan
làm đặc
Magnesium Aluminum Silicate
Chức năng:
thấm hút
làm đặc
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Xanthan Gum
Chức năng:
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Xem thêm »
nhũ hóa
Octoxynol-9
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Xanthan Gum
Chức năng:
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Xem thêm »
thấm hút
Magnesium Aluminum Silicate
Chức năng:
thấm hút
làm đặc
tạo màu
Iron Oxides
Chức năng:
tạo màu
ổn định nhũ tương
Xanthan Gum
Chức năng:
nhũ hóa
ổn định nhũ tương
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
làm đặc
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Xem thêm »