Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Tarte

Tarteguard Mineral Powder Sunscreen Broad Spectrum Spf 30

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Titanium Dioxide (8.6%)
Chức năng: chống nắng
Zinc Oxide (10.0%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
SilicaJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Caprylyl GlycolAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Sodium Dehydroacetate
Chức năng: bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Vanillin
Chức năng: hương liệu
Là một loại amino acid; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideHexylene GlycolVanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
Aluminum DimyristateTriethoxycaprylylsilaneDisodium Stearoyl GlutamateIron Oxides
Chức năng: tạo màu
Mica
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTitanium Dioxide (8.6%)
Chức năng: chống nắng
Zinc Oxide (10.0%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
làm dịuJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSodium Dehydroacetate
Chức năng: bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Caprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaHexylene GlycolDisodium Stearoyl Glutamate
hòa tanHexylene Glycol
hương liệuVanillin
Chức năng: hương liệu
Là một loại amino acid; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideHexylene Glycol
làm mềmJojoba Esters
Hỗn hợp este từ transesterification hay interesterification của dầu hạt Jojoba (Simmondsia chinensis), dầu hạt Jojoba được hydro hoá, hoặc hỗn hợp của cả hai; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Caprylyl GlycolCaprylic/​Capric Triglyceride
làm đặcSilicaAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Caprylic/​Capric TriglycerideAluminum Dimyristate
nhũ hóaHexylene Glycol
thấm hútSilicaAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
tạo màuZinc Oxide (10.0%)
Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý có nhiều ưu điểm vượt trội, kết hợp với các thành phần chống nắng hoá học để bảo đảm tính thẩm mỹ và hiệu quả chống nắng.
Iron Oxides
Chức năng: tạo màu
Mica
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtSilicaAlumina
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
ổn định nhũ tươngAluminum Dimyristate
Thành phần chưa rõ chức năng
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
Triethoxycaprylylsilane