Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Bamford

Balancing Tonic

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Sea Water
Là nguyên liệu từ nước biển; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hòa tan.
Polyglyceryl-4 Caprate
Chức năng: nhũ hóa
GlycerinBenzyl AlcoholPropanediolInulinSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Maris Sal
Là nguyên liệu từ muối biển.
Alpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
Sodium HyaluronateCitrus Aurantium (Neroli) Flower Oil
Chức năng: hương liệu
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Citrus aurantium (cam chua, còn gọi là cam đắng, cam Seville, cam bigarade, hay cam mứt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Sorbic Acid
Chức năng: bảo quản
Backhousia Citriodora Leaf Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ lá Backhousia citriodora (một loài thực vật có hoa thuộc chi Backhousia trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Porphyridium Cruentum Extract
Là chiết xuất từ Porphyridium cruentum (một loài vi tảo đỏ thuộc chi Porphyridium trong họ Porphyridiaceae).
LinaloolCitral
Chức năng: hương liệu
LimoneneGeraniol
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
làm dịuAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Salicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Hyaluronate
trị mụnSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
tẩy tế bào chếtSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnBenzyl AlcoholSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Sorbic Acid
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmAloe Barbadensis Leaf Juice
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Sea Water
Là nguyên liệu từ nước biển; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hòa tan.
GlycerinPropanediolSodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Sea Water
Là nguyên liệu từ nước biển; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, hòa tan.
Benzyl AlcoholPropanediolLimonene
hương liệuGlycerinBenzyl AlcoholCitrus Aurantium (Neroli) Flower Oil
Chức năng: hương liệu
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa Citrus aurantium (cam chua, còn gọi là cam đắng, cam Seville, cam bigarade, hay cam mứt; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Backhousia Citriodora Leaf Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ lá Backhousia citriodora (một loài thực vật có hoa thuộc chi Backhousia trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
LinaloolCitral
Chức năng: hương liệu
LimoneneGeraniol
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnAlpha-Glucan Oligosaccharide
Là một loại men hỗ trợ cân bằng môi trường da, giúp phục hồi nền da yếu dễ viêm và nuôi dưỡng da khỏe mạnh.
khử mùiLinaloolLimonene
khử độc kim loạiCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinBenzyl AlcoholPropanediolSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Cananga Odorata Flower Oil
Là dầu lấy từ hoa Cananga odorata (hoàng lan, còn gọi là ngọc lan tây, ylang-ylang, hay ylang công chúa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Công chúa trong họ Na); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Backhousia Citriodora Leaf Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ lá Backhousia citriodora (một loài thực vật có hoa thuộc chi Backhousia trong họ Đào kim nương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
nhũ hóaPolyglyceryl-4 Caprate
Chức năng: nhũ hóa
điều chỉnh pHCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Thành phần chưa rõ chức năng
InulinMaris Sal
Là nguyên liệu từ muối biển.
Porphyridium Cruentum Extract
Là chiết xuất từ Porphyridium cruentum (một loài vi tảo đỏ thuộc chi Porphyridium trong họ Porphyridiaceae).