Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Bite Beauty

Agave+ Weekly Lip Scrub

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
SucroseSqualaneGlycerinHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideAqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Aroma/​FlavorVanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
Sucrose LauratePapainVanilla Tahitensis Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla tahitensis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
TocopherolMaltodextrinAgave Tequilana Leaf Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ lá Agave tequilana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Thùa trong họ Măng tây); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
Sodium BenzoateSodium Metabisulfite
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaTocopherolSodium Metabisulfite
làm dịuSucrose
mô phỏng thành tố daSqualaneGlycerin
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSodium BenzoateSodium Metabisulfite
dưỡng ẩm/hút ẩmSucroseGlycerin
hoạt động bề mặt/tẩy rửaSucrose Laurate
hòa tanAqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinCaprylic/​Capric Triglyceride
làm mềmSqualaneHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideSucrose Laurate
làm seAgave Tequilana Leaf Extract
Chức năng: làm se
Là chiết xuất từ lá Agave tequilana (một loài thực vật có hoa thuộc chi Thùa trong họ Măng tây); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se.
làm đặcGlycerinHelianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là dầu ép từ hạt Helianthus annuus (hướng dương; một loài thuộc chi Hướng dương trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Caprylic/​Capric TriglycerideTocopherolMaltodextrinSodium Benzoate
nhũ hóaSucrose Laurate
thấm hútMaltodextrin
ổn định nhũ tươngMaltodextrin
Thành phần chưa rõ chức năng
Aroma/​FlavorVanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
PapainVanilla Tahitensis Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla tahitensis (một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).