Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Colourpop

sol shimmering dry oil

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Isononyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Cetearyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
SilicaSynthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Calcium Aluminum BorosilicateCalcium Sodium BorosilicatePhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Caprylyl GlycolArgania Spinosa Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Sclerocarya Birrea Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Sclerocarya birrea (một loài thực vật có hoa thuộc chi Sclerocarya trong họ Đào lộn hột); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
Tin OxideEthylhexylglycerinHexylene GlycolTocopherolIron Oxides (Ci 77491, Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
Mica (Ci 77019)
Chức năng: tạo màu
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol
chống oxy hóaArgania Spinosa Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Tocopherol
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Ethylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmCaprylyl GlycolSclerocarya Birrea Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Sclerocarya birrea (một loài thực vật có hoa thuộc chi Sclerocarya trong họ Đào lộn hột); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaHexylene Glycol
hòa tanHexylene Glycol
hương liệuFragrance
Chức năng: hương liệu
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Hexylene Glycol
khử mùiEthylhexylglycerin
làm mềmIsononyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Cetearyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Caprylyl GlycolArgania Spinosa Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Sclerocarya Birrea Seed Oil
Là dầu ép từ hạt Sclerocarya birrea (một loài thực vật có hoa thuộc chi Sclerocarya trong họ Đào lộn hột); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm.
làm đặcSilicaSynthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Tin OxideTocopherol
nhũ hóaHexylene Glycol
thấm hútSilica
tạo màuTin OxideIron Oxides (Ci 77491, Ci 77499)
Chức năng: tạo màu
Mica (Ci 77019)
Chức năng: tạo màu
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtSilicaTin Oxide
Thành phần chưa rõ chức năng
Calcium Aluminum BorosilicateCalcium Sodium Borosilicate