Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Etude House

Play 101 Stick Multi

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Polymethyl Methacrylate
Chức năng: làm đặc
OctyldodecanolDimethicone
Chức năng: làm mềm
Hydrogenated PolydeceneCetyl Ethylhexanoate
Chức năng: làm mềm
PolyethylenePolymethylsilsesquioxaneSorbitan Sesquiisostearate
Chức năng: nhũ hóa
Microcrystalline Wax
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
Là sáp Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, ổn định nhũ tương, hương liệu, làm đặc.
C10-30 Cholesterol/​Lanosterol EstersTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Caprylyl GlycolGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Argania Spinosa Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: chống oxy hóa
Hexylene GlycolMica
Chức năng: tạo màu
Titanium Dioxide/​Ci 77891
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci77492), Iron Oxides (Ci77499), Iron Oxides (Ci77491.)
Chức năng: tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Argania Spinosa Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate
Chức năng: chống oxy hóa
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmCaprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaHexylene Glycol
hòa tanHydrogenated PolydeceneHexylene Glycol
hương liệuOctyldodecanolHydrogenated PolydeceneEuphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
Là sáp Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, ổn định nhũ tương, hương liệu, làm đặc.
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Hexylene Glycol
làm mềmOctyldodecanolDimethicone
Chức năng: làm mềm
Hydrogenated PolydeceneCetyl Ethylhexanoate
Chức năng: làm mềm
C10-30 Cholesterol/​Lanosterol EstersCaprylyl GlycolGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Argania Spinosa Kernel Oil
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Argania spinosa (một loài thực vật có hoa thuộc chi Argania trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm.
làm seEuphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
Là sáp Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, ổn định nhũ tương, hương liệu, làm đặc.
làm đặcPolymethyl Methacrylate
Chức năng: làm đặc
OctyldodecanolHydrogenated PolydecenePolyethyleneMicrocrystalline Wax
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
Là sáp Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, ổn định nhũ tương, hương liệu, làm đặc.
C10-30 Cholesterol/​Lanosterol Esters
nhũ hóaSorbitan Sesquiisostearate
Chức năng: nhũ hóa
C10-30 Cholesterol/​Lanosterol EstersGlyceryl Caprylate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Hexylene Glycol
tạo màuMica
Chức năng: tạo màu
Titanium Dioxide/​Ci 77891
Chức năng: tạo màu
Iron Oxides (Ci77492), Iron Oxides (Ci77499), Iron Oxides (Ci77491.)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtPolyethylene
ổn định nhũ tươngMicrocrystalline Wax
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax
Là sáp Euphorbia cerifera (Euphorbia antisyphilitica; một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng làm se, ổn định nhũ tương, hương liệu, làm đặc.
Thành phần chưa rõ chức năng
Polymethylsilsesquioxane