Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Eucerin

Lip Active Lip Balm

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Cera Microcristallina
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
OctyldodecanolHydrogenated PolydeceneRicinus Communis Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Polyglyceryl-3 Diisostearate
Chức năng: nhũ hóa
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Ethylhexyl Triazone
Chức năng: chống nắng
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
Cetearyl AlcoholBis-Diglyceryl Polyacyladipate-2
Chức năng: làm mềm
Myristyl Myristate
Chức năng: làm mềm
C20-40 Alkyl Stearate
Chức năng: làm đặc
GlycerinCopernicia Cerifera Cera
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Simmondsia Chinensis Seed Oil Simmondsia Chinensis
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Bisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Cera Alba
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngEthylhexyl Triazone
Chức năng: chống nắng
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Bisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
mô phỏng thành tố daGlycerin
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Glycerin
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl Alcohol
hòa tanHydrogenated PolydeceneAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuOctyldodecanolHydrogenated PolydeceneRicinus Communis Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
GlycerinCera Alba
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
làm mềmOctyldodecanolHydrogenated PolydeceneCetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Cetearyl AlcoholBis-Diglyceryl Polyacyladipate-2
Chức năng: làm mềm
Myristyl Myristate
Chức năng: làm mềm
Copernicia Cerifera Cera
Chức năng: làm mềm
Là sáp Copernicia cerifera (một loài thực vật có hoa thuộc chi Copernicia trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Simmondsia Chinensis Seed Oil Simmondsia Chinensis
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi ép từ hạt Simmondsia chinensis (jojoba; một loài thực vật có hoa thuộc chi Simmondsia trong họ Simmondsiaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Cera Alba
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
làm đặcCera Microcristallina
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
OctyldodecanolHydrogenated PolydeceneRicinus Communis Seed Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ hạt Ricinus communis (thầu dầu; một loài thực vật thuộc chi Ricinus trong họ Đại kích); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Cetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Cetearyl AlcoholC20-40 Alkyl Stearate
Chức năng: làm đặc
GlycerinBisabolol
Chức năng: làm dịulàm đặc
Cera Alba
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
nhũ hóaPolyglyceryl-3 Diisostearate
Chức năng: nhũ hóa
Cetearyl AlcoholCera Alba
Là sáp ong; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hương liệu, làm đặc.
ổn định nhũ tươngCera Microcristallina
Là sáp Microcrystalline; trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Cetearyl Alcohol