Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Facetheory

Clarifying Cleanser C2 Pro

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Glycerin (Humectant From Rapeseed)Glycolic Acid (4%)
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Cetyl Alcohol (Fatty Acid)
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Stearate (Emulsifier)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Salicylic Acid (2% BHA Acid)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Polyglyceryl-6 Stearate (Emulsifier)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Sodium Glycolate (Salt Of Glycolic Acid)
Chức năng: điều chỉnh pH
Quillaja Saponaria Bark Extract (Natural Bark Extract)
Là chiết xuất từ vỏ cây Quillaja saponaria (một loài thực vật có hoa thuộc chi Quillaja trong họ Quillajaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Lactic Acid (1%)
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Sodium Salicylate (Salt Of Salicylic Acid)
Chức năng: bảo quản
Cetyl Hydroxyethylcellulose (Natural Thickener)Glyceryl Caprylate (Emollient)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Sodium Lactate (Natural Moisturising Factor)Polyglyceryl-6 Behenate (Emulsifier)Citric Acid (Ph Adjuster)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Potassium Sorbate (Preservaive)
Chức năng: bảo quản
Citrus Nobilis (Mandarin) Peel Oil (D-Limonene: 0.97%; Linalool: 0.001%)
Là dầu ép từ vỏ quả Citrus nobilis (cam sành; một loài thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
làm dịuSalicylic Acid (2% BHA Acid)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
mô phỏng thành tố daGlycerin (Humectant From Rapeseed)
trị mụnSalicylic Acid (2% BHA Acid)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
tẩy tế bào chếtGlycolic Acid (4%)
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Salicylic Acid (2% BHA Acid)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Lactic Acid (1%)
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Citric Acid (Ph Adjuster)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSalicylic Acid (2% BHA Acid)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Sodium Salicylate (Salt Of Salicylic Acid)
Chức năng: bảo quản
Potassium Sorbate (Preservaive)
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerin (Humectant From Rapeseed)Quillaja Saponaria Bark Extract (Natural Bark Extract)
Là chiết xuất từ vỏ cây Quillaja saponaria (một loài thực vật có hoa thuộc chi Quillaja trong họ Quillajaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Lactic Acid (1%)
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Sodium Lactate (Natural Moisturising Factor)
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetyl Alcohol (Fatty Acid)
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Quillaja Saponaria Bark Extract (Natural Bark Extract)
Là chiết xuất từ vỏ cây Quillaja saponaria (một loài thực vật có hoa thuộc chi Quillaja trong họ Quillajaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
hòa tanAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerin (Humectant From Rapeseed)Citrus Nobilis (Mandarin) Peel Oil (D-Limonene: 0.97%; Linalool: 0.001%)
Là dầu ép từ vỏ quả Citrus nobilis (cam sành; một loài thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
khử độc kim loạiCitric Acid (Ph Adjuster)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmCetyl Alcohol (Fatty Acid)
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Stearate (Emulsifier)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Polyglyceryl-6 Stearate (Emulsifier)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Glyceryl Caprylate (Emollient)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
làm seCitric Acid (Ph Adjuster)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerin (Humectant From Rapeseed)Cetyl Alcohol (Fatty Acid)
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Salicylic Acid (2% BHA Acid)
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Quillaja Saponaria Bark Extract (Natural Bark Extract)
Là chiết xuất từ vỏ cây Quillaja saponaria (một loài thực vật có hoa thuộc chi Quillaja trong họ Quillajaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Cetyl Hydroxyethylcellulose (Natural Thickener)Citric Acid (Ph Adjuster)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Citrus Nobilis (Mandarin) Peel Oil (D-Limonene: 0.97%; Linalool: 0.001%)
Là dầu ép từ vỏ quả Citrus nobilis (cam sành; một loài thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
nhũ hóaCetyl Alcohol (Fatty Acid)
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Stearate (Emulsifier)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Polyglyceryl-6 Stearate (Emulsifier)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Quillaja Saponaria Bark Extract (Natural Bark Extract)
Là chiết xuất từ vỏ cây Quillaja saponaria (một loài thực vật có hoa thuộc chi Quillaja trong họ Quillajaceae); trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa, dưỡng ẩm/hút ẩm, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Glyceryl Caprylate (Emollient)
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
điều chỉnh pHGlycolic Acid (4%)
Là loại AHA có hoạt tính cao nhất, có tác dụng tẩy tế bào chết, thúc đẩy tổng hợp collagen và làm mờ đốm nâu. Glycolic Acid có tác dụng tốt với da thô sần, khó thấm dưỡng, dày sừng gây mụn. Cần sử dụng kem chống nắng và trang bị tốt kiến thức, thận trọng khi sử dụng.
Sodium Glycolate (Salt Of Glycolic Acid)
Chức năng: điều chỉnh pH
Lactic Acid (1%)
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Sodium Lactate (Natural Moisturising Factor)Citric Acid (Ph Adjuster)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngCetyl Alcohol (Fatty Acid)
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Cetyl Hydroxyethylcellulose (Natural Thickener)Polyglyceryl-6 Behenate (Emulsifier)