Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Lush

Jackie Oats

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Oat Milk
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
Safflower Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
Aloe Vera Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Titanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
(Organic) Rose Hip Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu lấy từ hạt Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
(Fair Trade) Shea Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Stearic AcidGlycerineCetearyl AlcoholTriethanolamineHoney
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Tincture Of Benzoin
Là chiết xuất từ nhựa cây Styrax benzoin (một loài thực vật thuộc chi Bồ đề trong họ Bồ đề); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Lanolin
Là một loại sáp có nguồn gốc từ lông cừu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Tin OxideSynthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Ci 77492
Chức năng: tạo màu
Ci 77491
Chức năng: tạo màu
Ci 77499
Chức năng: tạo màu
Methylparaben
Chức năng: bảo quản
Propylparaben
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTitanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaOat Milk
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
Safflower Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
làm dịuAloe Vera Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
Honey
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerine
Thành phần phụ trợ
bảo quảnMethylparaben
Chức năng: bảo quản
Propylparaben
dưỡng ẩm/hút ẩmAloe Vera Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
GlycerineHoney
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaStearic AcidCetearyl AlcoholTriethanolamineLanolin
Là một loại sáp có nguồn gốc từ lông cừu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
hòa tanWater (Aqua)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerineTincture Of Benzoin
Là chiết xuất từ nhựa cây Styrax benzoin (một loài thực vật thuộc chi Bồ đề trong họ Bồ đề); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Propylparaben
kháng khuẩnHoney
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
làm mềmOat Milk
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
Safflower Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
Aloe Vera Extract
Chiết xuất lá lô hội (nha đam) nổi tiếng với khả năng dưỡng ẩm và làm dịu da kích ứng cũng như da bị cháy nắng. Không nên sử dụng các sản phẩm gel lô hội tự chế do không đảm bảo được nồng độ Anthraquinone ở mức thấp, có thể gây độc tính quang cho da.
(Organic) Rose Hip Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu lấy từ hạt Rosa canina (tầm xuân; một loài thực vật thuộc chi Hoa hồng trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
(Fair Trade) Shea Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Stearic AcidCetearyl AlcoholLanolin
Là một loại sáp có nguồn gốc từ lông cừu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
làm đặcSafflower Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
(Fair Trade) Shea Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Stearic AcidGlycerineCetearyl AlcoholTriethanolamineTincture Of Benzoin
Là chiết xuất từ nhựa cây Styrax benzoin (một loài thực vật thuộc chi Bồ đề trong họ Bồ đề); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Tin OxideSynthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
nhũ hóaStearic AcidCetearyl AlcoholTriethanolamineLanolin
Là một loại sáp có nguồn gốc từ lông cừu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
tạo màuTin OxideCi 77492
Chức năng: tạo màu
Ci 77491
Chức năng: tạo màu
Ci 77499
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtOat Milk
Là chiết xuất từ hạt Avena sativa (yến mạch; một loài thực vật có hoa thuộc chi Avena trong họ Hòa thảo); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, chống oxy hóa, làm mềm.
Tin Oxide
điều chỉnh pHTriethanolamine
ổn định nhũ tươngStearic AcidCetearyl Alcohol