Dịch vụ
Góc làm đẹp
Từ điển mỹ phẩm
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
Milk Makeup
Blur Stick
Sản phẩm này được review tại
đây
.
Thành phần
Cetearyl 2-Ethylhexanoate
Chức năng:
làm mềm
Hydrogenated Polyisobutene
Chức năng:
làm mềm
làm đặc
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Polyisobutene; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Xem thêm »
Polymethyl Methacrylate
Chức năng:
làm đặc
Silica
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
Polyethylene
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
làm đặc
Hydroxystearic Acid
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
C12-15 Alkyl Benzoate
Chức năng:
kháng khuẩn
làm mềm
Octyldodecanol
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
Stearalkonium Hectorite
Chức năng:
làm đặc
Propylene Carbonate
Chức năng:
hòa tan
làm đặc
Fragrance
Chức năng:
hương liệu
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
Linalool
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
Titanium Dioxide
Chức năng:
tạo màu
Iron Oxides
Chức năng:
tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần phụ trợ
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
Hydroxystearic Acid
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
hòa tan
Propylene Carbonate
Chức năng:
hòa tan
làm đặc
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
hương liệu
Octyldodecanol
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
Fragrance
Chức năng:
hương liệu
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
Linalool
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
kháng khuẩn
C12-15 Alkyl Benzoate
Chức năng:
kháng khuẩn
làm mềm
khử mùi
Limonene
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
hòa tan
Linalool
Chức năng:
khử mùi
hương liệu
làm mềm
Cetearyl 2-Ethylhexanoate
Chức năng:
làm mềm
Hydrogenated Polyisobutene
Chức năng:
làm mềm
làm đặc
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Polyisobutene; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Xem thêm »
C12-15 Alkyl Benzoate
Chức năng:
kháng khuẩn
làm mềm
Octyldodecanol
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
làm đặc
Hydrogenated Polyisobutene
Chức năng:
làm mềm
làm đặc
Là sản phẩm thu được từ hydro hoá Polyisobutene; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Xem thêm »
Polymethyl Methacrylate
Chức năng:
làm đặc
Silica
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
Polyethylene
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
làm đặc
Octyldodecanol
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
làm đặc
Stearalkonium Hectorite
Chức năng:
làm đặc
Propylene Carbonate
Chức năng:
hòa tan
làm đặc
nhũ hóa
Hydroxystearic Acid
Chức năng:
nhũ hóa
hoạt động bề mặt/tẩy rửa
thấm hút
Silica
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
tạo màu
Titanium Dioxide
Chức năng:
tạo màu
Iron Oxides
Chức năng:
tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạt
Silica
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
Polyethylene
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
làm đặc