Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

MooGoo

Full Cream Moisturiser

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (H2O'S Fancy Name)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Cetearyl Alcohol (Plant Based Emulsifying Wax)Polysorbate 60 (Food Grade Emulsifier)Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Aloe Barbadensis Leaf Juice (Aloe Vera)
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Squalane (Olive)Piroctone Olamine (Olamine Salt)
Chức năng: bảo quản
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (Guar Gum)
Chức năng: làm đặc
Mel (Honey)
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Acetum (Apple Cider Vinegar)
Chức năng: điều chỉnh pH
Pyrus Communis (Pear)Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Pyrus communis (lê châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lê trong họ Hoa hồng).
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
Hydrolysed Milk Protein (For Skin Elasticity)
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân protein (chất đạm) từ sữa bằng acid, kiềm, hoặc enzyme.
Citric Acid (Natural Preservative)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Tocopherol (Natural Vitamin E)Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTocopherol (Natural Vitamin E)
chống oxy hóaOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Tocopherol (Natural Vitamin E)
làm dịuAloe Barbadensis Leaf Juice (Aloe Vera)
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Mel (Honey)
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Allantoin
Chức năng: làm dịu
Là một hợp chất tự nhiên tập trung trong rễ Comfrey (Liên Mộc), giúp thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, tăng tốc độ tái tạo tế bào và có tác dụng làm mềm da.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
mô phỏng thành tố daSqualane (Olive)
tẩy tế bào chếtCitric Acid (Natural Preservative)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPiroctone Olamine (Olamine Salt)
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmAloe Barbadensis Leaf Juice (Aloe Vera)
Là nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Mel (Honey)
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl Alcohol (Plant Based Emulsifying Wax)Polysorbate 60 (Food Grade Emulsifier)
hòa tanAqua (H2O'S Fancy Name)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuOlea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
kháng khuẩnMel (Honey)
Mật ong được tạo thành từ chất ngọt do ong thu thập được trong các bông hoa; trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
khử độc kim loạiCitric Acid (Natural Preservative)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmCetearyl Alcohol (Plant Based Emulsifying Wax)Prunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Squalane (Olive)Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
làm seCitric Acid (Natural Preservative)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
làm đặcCetearyl Alcohol (Plant Based Emulsifying Wax)Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Là dầu không bay hơi lấy từ quả Olea europaea (ô liu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ô liu trong họ Ô liu); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Cocos Nucifera (Coconut) Oil
Là dầu không bay hơi ép từ cùi Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm đặc.
Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (Guar Gum)
Chức năng: làm đặc
Citric Acid (Natural Preservative)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Tocopherol (Natural Vitamin E)Humulus Lupulus (Hops) Extract
Là chiết xuất từ Humulus lupulus (hoa bia, hay còn gọi là hublông; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hốt bố trong họ Cần sa); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, làm se, làm mềm, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
nhũ hóaCetearyl Alcohol (Plant Based Emulsifying Wax)Polysorbate 60 (Food Grade Emulsifier)
điều chỉnh pHAcetum (Apple Cider Vinegar)
Chức năng: điều chỉnh pH
Citric Acid (Natural Preservative)
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
ổn định nhũ tươngCetearyl Alcohol (Plant Based Emulsifying Wax)
Thành phần chưa rõ chức năng
Pyrus Communis (Pear)Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Pyrus communis (lê châu Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Lê trong họ Hoa hồng).
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Vanilla planifolia (vani lá phẳng, còn gọi là vani Tahiti, hay vani Tây Ấn; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vanilla trong họ Lan).
Hydrolysed Milk Protein (For Skin Elasticity)
Là sản phẩm thu được từ thuỷ phân protein (chất đạm) từ sữa bằng acid, kiềm, hoặc enzyme.