Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Neutrogena

Sun Fresh SPF 50

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Neopentyl Glycol Diheptanoate
Chức năng: làm mềm
Octocrylene
Chức năng: chống nắng
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Chức năng: chống nắng
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
Ethylhexyl Triazone
Chức năng: chống nắng
Aluminum Starch Octenylsuccinate
Là một loại muối nhốm có tác dụng chống cakey, kiềm dầu, giúp sản phẩm dễ tan vào da và lâu trôi hơn, tạo nên lớp nền mịn màng.
Butylene GlycolC12-15 Alkyl BenzoatePotassium Cetyl PhosphatePhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Caprylyl GlycolChlorphenesinTitanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
SilicaTriacontanyl PvpBenzyl AlcoholCetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Stearyl AlcoholTribehenin
Chức năng: làm mềm
Parfum
Chức năng: hương liệu
Acrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
CarbomerDisodium EDTATocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Magnesium AspartateZinc Gluconate
Chức năng: trị mụnlàm dịu
Zinc Gluconate cũng có khả năng kháng khuẩn, bao gồm P.acnes gây mụn; và điều tiết bã nhờn , rất thích hợp da dễ bị mụn.
Copper Gluconate
Chức năng: làm dịu
Sodium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngOctocrylene
Chức năng: chống nắng
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Chức năng: chống nắng
Butyl Methoxydibenzoylmethane
Chức năng: chống nắng
Ethylhexyl Triazone
Chức năng: chống nắng
Titanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
Sodium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
làm dịuZinc Gluconate
Chức năng: trị mụnlàm dịu
Zinc Gluconate cũng có khả năng kháng khuẩn, bao gồm P.acnes gây mụn; và điều tiết bã nhờn , rất thích hợp da dễ bị mụn.
Copper Gluconate
Chức năng: làm dịu
trị mụnZinc Gluconate
Chức năng: trị mụnlàm dịu
Zinc Gluconate cũng có khả năng kháng khuẩn, bao gồm P.acnes gây mụn; và điều tiết bã nhờn , rất thích hợp da dễ bị mụn.
Sodium Ascorbyl Phosphate
Là một dẫn xuất vitamin C ổn định với pH 7, có khả năng chống oxy hóa, tăng sinh collagen và làm mờ đốm nâu. Nhưng đặc biệt nhất là khả năng trị mụn trứng cá và kháng viêm rất tốt. SAP kết hợp tốt với retinol và niacinamide ở nồng độ và công thức phù hợp.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
ChlorphenesinBenzyl Alcohol
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolCaprylyl GlycolTriacontanyl Pvp
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPotassium Cetyl PhosphateStearyl Alcohol
hòa tanAqua
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolBenzyl Alcohol
hương liệuBenzyl AlcoholParfum
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnC12-15 Alkyl BenzoateChlorphenesin
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmNeopentyl Glycol Diheptanoate
Chức năng: làm mềm
C12-15 Alkyl BenzoateCaprylyl GlycolCetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Stearyl AlcoholTribehenin
Chức năng: làm mềm
làm đặcAluminum Starch Octenylsuccinate
Là một loại muối nhốm có tác dụng chống cakey, kiềm dầu, giúp sản phẩm dễ tan vào da và lâu trôi hơn, tạo nên lớp nền mịn màng.
Butylene GlycolSilicaTriacontanyl PvpBenzyl AlcoholCetyl Palmitate
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Stearyl AlcoholAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
CarbomerDisodium EDTA
nhũ hóaPotassium Cetyl PhosphateStearyl Alcohol
thấm hútAluminum Starch Octenylsuccinate
Là một loại muối nhốm có tác dụng chống cakey, kiềm dầu, giúp sản phẩm dễ tan vào da và lâu trôi hơn, tạo nên lớp nền mịn màng.
Silica
tẩy tế bào chết dạng hạtSilica
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngStearyl AlcoholAcrylates/​C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Là một chất làm đặc và chất ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến trong sữa rửa mặt và các sản phẩm dạng gel chứa thành phần gốc dầu trong công thức.
Carbomer
Thành phần chưa rõ chức năng
Magnesium Aspartate