Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Urban Decay

All Nighter Setting Spray

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Alcohol Denat
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
PVPDimethicone PEG-7 PhosphatePPG-3 Benzyl Ether MyristatePolyhydroxystearic Acid
Chức năng: nhũ hóa
Dipropylene GlycolIsononyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Ethylhexyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Caprylyl GlycolSodium Cocamidopropyl Pg-Dimonium Chloride PhosphateMethyl Methacrylate CrosspolymerGlycereth-5 LactateSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
PhenylpropanolParfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
PropanediolMethyl Diisopropyl Propionamide
Chức năng: làm đặc
Poloxamer 407Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder
Là bột từ nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
MaltodextrinHexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
LinaloolCitronellol
Chức năng: hương liệu
LimoneneBenzyl AlcoholTocopherolPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoateBHT
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngPPG-3 Benzyl Ether MyristateTocopherol
chống oxy hóaTocopherolBHT
làm dịuAloe Barbadensis Leaf Juice Powder
Là bột từ nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnBenzyl AlcoholPotassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoateBHT
dưỡng ẩm/hút ẩmCaprylyl GlycolPropanediolAloe Barbadensis Leaf Juice Powder
Là bột từ nước ép lá Aloe barbadensis (Aloe vera; lô hội, còn gọi là nha đam, hay long tu; một loài thuộc chi Lô hội trong họ Lan nhật quang); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaDimethicone PEG-7 PhosphateSodium Cocamidopropyl Pg-Dimonium Chloride PhosphatePoloxamer 407
hòa tanAqua/​Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Alcohol Denat
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
PPG-3 Benzyl Ether MyristateDipropylene GlycolGlycereth-5 LactatePhenylpropanolPropanediolLimoneneBenzyl Alcohol
hương liệuDipropylene GlycolPhenylpropanolParfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
Hexyl Cinnamal
Chức năng: hương liệu
LinaloolCitronellol
Chức năng: hương liệu
LimoneneBenzyl Alcohol
kháng khuẩnAlcohol Denat
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
khử mùiLinaloolLimonene
làm mềmPPG-3 Benzyl Ether MyristateIsononyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Ethylhexyl Isononanoate
Chức năng: làm mềm
Caprylyl GlycolGlycereth-5 Lactate
làm seAlcohol Denat
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
làm đặcAlcohol Denat
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
PVPDipropylene GlycolMethyl Methacrylate CrosspolymerPhenylpropanolPropanediolMethyl Diisopropyl Propionamide
Chức năng: làm đặc
MaltodextrinBenzyl AlcoholTocopherolSodium BenzoateBHT
nhũ hóaDimethicone PEG-7 PhosphatePolyhydroxystearic Acid
Chức năng: nhũ hóa
Glycereth-5 LactatePoloxamer 407
thấm hútMethyl Methacrylate CrosspolymerMaltodextrin
điều chỉnh pHSodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngPVPMaltodextrin