Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Bioderma

Matricium

Sản phẩm này được review tại đây.
Thành phần
Aqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Sodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Glucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Sodium HyaluronateAlanyl GlutamineDisodium PhosphateArginine HclSodium AcetateLactis Proteinum/​Whey Protein/​Proteine Du Petit Lait
Chức năng: giao tiếp tế bào
Có nguồn gốc từ sữa, chủ yếu là casein được da hấp thụ tốt, tạo thành một lớp màng mịn mượt, sáng bóng cho da. Nó có khả năng giữ được 13% nước.
SerineLeucineMagnesium Chloride
Chức năng: làm đặc
Potassium Chloride
Chức năng: làm đặc
MannitolFructooligosaccharidesRhamnoseXylitol
Là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Valine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
Sodium PyruvateLysine HclHistidine HclProlineCysteine Hcl
Chức năng: chống oxy hóa
HydroxyprolineGlutamic AcidAsparagine
Chức năng: làm đặc
ThreonineInositol
Được tìm thấy ở trong thực vật và mô động vật, là một chất làm mềm có khả năng giữ và duy trì độ ẩm.
AdenineAlanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
Aspartic AcidGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
MethionineTyrosine
Chức năng: làm đặc
PhenylalanineTryptophan
Chức năng: làm đặc
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
IsoleucineSodium Sulfate
Chức năng: làm đặc
Folic AcidFerrous Sulfate
Chức năng: làm se
Calcium PantothenateThiamine Hcl
Chức năng: làm đặc
Pyridoxine HclNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
ThymidineCyanocobalaminThioctic Acid
Chức năng: chống oxy hóa
Riboflavin
Chức năng: tạo màu
Sodium MetasilicateZinc Sulfate
Chức năng: kháng khuẩnlàm se
Muối kẽm dạng tinh thể được sử dụng trong các loại kem cạo râu, kem dưỡng mắt, chất làm se, nước cân bằng da và kem dưỡng sau cạo râu.
Adenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
GuanineDeoxyriboseRiboseBiotinAmmonium Molybdate
Chức năng: điều chỉnh pH
Ammonium Vanadate
Chức năng: điều chỉnh pH
Copper SulfateManganese Chloride
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaCysteine Hcl
Chức năng: chống oxy hóa
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Thioctic Acid
Chức năng: chống oxy hóa
giao tiếp tế bàoLactis Proteinum/​Whey Protein/​Proteine Du Petit Lait
Chức năng: giao tiếp tế bào
Có nguồn gốc từ sữa, chủ yếu là casein được da hấp thụ tốt, tạo thành một lớp màng mịn mượt, sáng bóng cho da. Nó có khả năng giữ được 13% nước.
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Adenosine
Chức năng: giao tiếp tế bào
Là một axit amin đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa của cơ thể. Có khả năng giúp chữa lành vết thương, kháng viêm, sửa chữa, giúp sản sinh collagen; giúp tóc dày và kích thích mọc tóc.
làm sáng daNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daSodium HyaluronateSerineValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
ProlineThreonineAlanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
Aspartic AcidGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
PhenylalanineIsoleucine
trị mụnNiacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
tẩy tế bào chếtLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmGlucose
Là đường đơn, có trong hầu hết các bộ phận của cây như hoa, lá, rễ, và nhất là trong quả chín; đặc biệt có nhiều trong quả nho chín nên cũng có thể gọi là đường nho; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Sodium HyaluronateAlanyl GlutamineMannitolFructooligosaccharidesRhamnoseXylitol
Là một rượu đường sử dụng như một chất làm ngọt; trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Glutamic AcidInositol
Được tìm thấy ở trong thực vật và mô động vật, là một chất làm mềm có khả năng giữ và duy trì độ ẩm.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Niacinamide
Là một thành phần dưỡng da đa năng với nhiều tác dụng tốt cho da: chống lão hóa, làm mờ đốm nâu, kích thích tổng hợp ceramide, cải thiện tình trạng mụn, và viêm da dị ứng.
Ribose
hoạt động bề mặt/tẩy rửaHydroxyproline
hòa tanAqua/​Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
kháng khuẩnZinc Sulfate
Chức năng: kháng khuẩnlàm se
Muối kẽm dạng tinh thể được sử dụng trong các loại kem cạo râu, kem dưỡng mắt, chất làm se, nước cân bằng da và kem dưỡng sau cạo râu.
khử độc kim loạiSodium Metasilicate
làm mềmInositol
Được tìm thấy ở trong thực vật và mô động vật, là một chất làm mềm có khả năng giữ và duy trì độ ẩm.
làm seFerrous Sulfate
Chức năng: làm se
Zinc Sulfate
Chức năng: kháng khuẩnlàm se
Muối kẽm dạng tinh thể được sử dụng trong các loại kem cạo râu, kem dưỡng mắt, chất làm se, nước cân bằng da và kem dưỡng sau cạo râu.
làm đặcSodium Chloride
Chức năng: làm đặc
Disodium PhosphateSodium AcetateSerineMagnesium Chloride
Chức năng: làm đặc
Potassium Chloride
Chức năng: làm đặc
MannitolRhamnoseValine
Là Một amino acid thiết yếu mà cơ thể chúng ta không thể tự sản xuất, phải lấy từ nguồn thức ăn bên ngoài; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
Asparagine
Chức năng: làm đặc
Alanine
Là một amino acid không thiết yếu ở người; trong mỹ phẩm có tác dụng mô phỏng thành tố da, làm đặc.
Aspartic AcidTyrosine
Chức năng: làm đặc
PhenylalanineTryptophan
Chức năng: làm đặc
Sodium Sulfate
Chức năng: làm đặc
Thiamine Hcl
Chức năng: làm đặc
tạo màuRiboflavin
Chức năng: tạo màu
điều chỉnh pHDisodium PhosphateSodium AcetateGlycine
Là một amino acid không thiết yếu, có tác dụng làm ẩm da và gần đây được chứng mình là có thể hỗ trợ sửa chữa và thúc đẩy quá trình chữa lành các mô bị tổn thương.
Lactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Sodium MetasilicateAmmonium Molybdate
Chức năng: điều chỉnh pH
Ammonium Vanadate
Chức năng: điều chỉnh pH
Thành phần chưa rõ chức năng
Arginine HclLeucineSodium PyruvateLysine HclHistidine HclAdenineMethionineFolic AcidCalcium PantothenatePyridoxine HclThymidineCyanocobalaminGuanineDeoxyriboseBiotinCopper SulfateManganese Chloride