Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Dermavive

Moisturising Lotion

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Purified Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Emulsifying Wax Nf
Chức năng: nhũ hóa
Là hỗn hợp Cetearyl Alcohol và Polysorbate 60; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa.
Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylic/​Capric TriglyceridesGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Colloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
GlycerinCetearyl AlcoholSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Tocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
CarbomerDimethicone 200/​200
Chức năng: làm mềm
Dimethyl Lauramine Oleate
Chức năng: làm đặc
BenzaldehydeSodium BenzoateChloroacetamide
Chức năng: bảo quản
Triethanolamine
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaTocopheryl Acetate
Chức năng: chống oxy hóa
làm dịuColloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
mô phỏng thành tố daGlycerinSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnSodium BenzoateChloroacetamide
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinSodium Pca
Là một chất giữ ẩm có đặc tính hấp thụ nước cao, giúp cải thiện độ ẩm ở cấp tế bào và khôi phục cấu trúc màng lipid bị rối loạn. Không gây kích ứng, thích hợp mọi loại da, nhất là da khô, mỏng manh và nhạy cảm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl AlcoholTriethanolamine
hòa tanPurified Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Mineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
hương liệuCaprylic/​Capric TriglyceridesGlycerinBenzaldehyde
làm mềmMineral Oil
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylic/​Capric TriglyceridesGlyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetearyl AlcoholDimethicone 200/​200
Chức năng: làm mềm
làm đặcCaprylic/​Capric TriglyceridesGlycerinCetearyl AlcoholCarbomerDimethyl Lauramine Oleate
Chức năng: làm đặc
BenzaldehydeSodium BenzoateTriethanolamine
nhũ hóaEmulsifying Wax Nf
Chức năng: nhũ hóa
Là hỗn hợp Cetearyl Alcohol và Polysorbate 60; trong mỹ phẩm có tác dụng nhũ hóa.
Glyceryl Stearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Cetearyl AlcoholTriethanolamine
thấm hútColloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
tẩy tế bào chết dạng hạtColloidal Oatmeal
Là bột yến mạch xay nhuyễn trong chất lỏng (thường là nước); trong mỹ phẩm có tác dụng tẩy tế bào chết dạng hạt, thấm hút, làm dịu.
điều chỉnh pHTriethanolamine
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholCarbomer