Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Neutrogena

Deep Moisture Night Cream

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinCetearyl AlcoholDicaprylyl Carbonate
Chức năng: làm mềm
Stearic AcidButyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
SilicaBhtPetrolatum
Chức năng: làm mềm
EthylhexylglycerinCholecalciferolCalcium Chloride
Chức năng: làm selàm đặc
Caprylic/​Capric TriglycerideSodium PolyacrylateCaprylyl GlycolPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Fragrance
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaBht
mô phỏng thành tố daGlycerin
Thành phần phụ trợ
bảo quảnBhtEthylhexylglycerinPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinCaprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaCetearyl AlcoholStearic Acid
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinCaprylic/​Capric TriglycerideFragrance
Chức năng: hương liệu
khử mùiEthylhexylglycerin
làm mềmCetearyl AlcoholDicaprylyl Carbonate
Chức năng: làm mềm
Stearic AcidButyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
Petrolatum
Chức năng: làm mềm
Caprylic/​Capric TriglycerideSodium PolyacrylateCaprylyl Glycol
làm seCalcium Chloride
Chức năng: làm selàm đặc
làm đặcGlycerinCetearyl AlcoholStearic AcidButyrospermum Parkii (Shea) Butter
Chức năng: làm mềmlàm đặc
Là bơ thu được từ quả của cây Butyrospermum parkii (Vitellaria paradoxa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Vitellaria trong họ Hồng xiêm); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm đặc.
SilicaBhtCalcium Chloride
Chức năng: làm selàm đặc
Caprylic/​Capric TriglycerideSodium Polyacrylate
nhũ hóaCetearyl AlcoholStearic Acid
thấm hútSilicaSodium Polyacrylate
tẩy tế bào chết dạng hạtSilica
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholStearic AcidSodium Polyacrylate
Thành phần chưa rõ chức năng
Cholecalciferol