Góc làm đẹp
Từ điển mỹ phẩm
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm
NYX
Total Control Drop Primer
Vân Spa
không review
sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Cyclopentasiloxane
Chức năng:
làm mềm
hòa tan
Water/Aqua/Eau
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
Polymethylsilsesquioxane
Dimethicone
Chức năng:
làm mềm
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Glycereth-26
Chức năng:
làm mềm
dưỡng ẩm/hút ẩm
làm đặc
Glycerin
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Isododecane
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
hòa tan
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Chức năng:
làm đặc
PEG-10 Dimethicone
Chức năng:
nhũ hóa
Diethylhexyl Carbonate
Chức năng:
làm mềm
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng:
làm đặc
Triethoxycaprylylsilane
Trimethylsiloxysilicate
Chức năng:
làm mềm
Alumina
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Xem thêm »
Ethylhexylglycerin
Chức năng:
khử mùi
bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng:
bảo quản
Iron Oxides (Ci 77491, Ci 77492)
Chức năng:
tạo màu
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng:
tạo màu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
mô phỏng thành tố da
Glycerin
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Thành phần phụ trợ
bảo quản
Ethylhexylglycerin
Chức năng:
khử mùi
bảo quản
Phenoxyethanol
Chức năng:
bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩm
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Glycereth-26
Chức năng:
làm mềm
dưỡng ẩm/hút ẩm
làm đặc
Glycerin
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
hòa tan
Cyclopentasiloxane
Chức năng:
làm mềm
hòa tan
Water/Aqua/Eau
Chức năng:
hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Xem thêm »
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Isododecane
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
hòa tan
hương liệu
Glycerin
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Isododecane
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
hòa tan
khử mùi
Ethylhexylglycerin
Chức năng:
khử mùi
bảo quản
làm mềm
Cyclopentasiloxane
Chức năng:
làm mềm
hòa tan
Dimethicone
Chức năng:
làm mềm
Glycereth-26
Chức năng:
làm mềm
dưỡng ẩm/hút ẩm
làm đặc
Isododecane
Chức năng:
làm mềm
hương liệu
hòa tan
Diethylhexyl Carbonate
Chức năng:
làm mềm
Trimethylsiloxysilicate
Chức năng:
làm mềm
làm đặc
Propylene Glycol
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hòa tan
làm đặc
Glycereth-26
Chức năng:
làm mềm
dưỡng ẩm/hút ẩm
làm đặc
Glycerin
Chức năng:
dưỡng ẩm/hút ẩm
hương liệu
mô phỏng thành tố da
làm đặc
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer
Chức năng:
làm đặc
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng:
làm đặc
Alumina
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Xem thêm »
nhũ hóa
PEG-10 Dimethicone
Chức năng:
nhũ hóa
thấm hút
Alumina
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Xem thêm »
tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491, Ci 77492)
Chức năng:
tạo màu
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng:
tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạt
Alumina
Chức năng:
tẩy tế bào chết dạng hạt
thấm hút
làm đặc
Là hợp chất vô cơ bao gồm nhôm và oxy, được sử dụng như chất hấp thụ, chất kiểm soát đợ nhớt, chất làm mờ, tẩy tế bào chết dạng hạt.
Xem thêm »
Thành phần chưa rõ chức năng
Polymethylsilsesquioxane
Triethoxycaprylylsilane