Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

The Creme Shop X Hello Kitty

Under Eye Patches

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolGlycerinOlive Oil PEG-8 Esters
Là sản phẩm thu được từ transesterification của PEG-8 với dầu ô liu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Carrageenan
Chức năng: làm đặc
1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Polysorbate 20Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum
Là nguyên liệu từ gôm Cyamopsis tetragonoloba (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cyamopsis trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Ceratonia Siliqua (Carob) Gum
Là nguyên liệu từ gôm Ceratonia siliqua (minh quyết; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ceratonia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, làm đặc.
ChlorphenesinEthylhexylglycerinGlycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
DextrinZingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Schizandra Chinensis Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Schisandra chinensis (ngũ vị tử bắc, hay còn gọi là ngũ vị tử Trung Quốc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngũ vị tử trong họ Ngũ vị tử).
Potassium Chloride
Chức năng: làm đặc
Coptis Japonica Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Coptis japonica (hoàng liên Nhật; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoàng liên trong họ Mao lương); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Dipotassium GlycyrrhizateSucroseDisodium EDTAFragrance
Chức năng: hương liệu
Caprylyl GlycolAscorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
chống oxy hóaCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Coptis Japonica Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Coptis japonica (hoàng liên Nhật; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoàng liên trong họ Mao lương); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
làm dịuGlycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Coptis Japonica Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Coptis japonica (hoàng liên Nhật; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoàng liên trong họ Mao lương); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu.
Dipotassium GlycyrrhizateSucrose
làm sáng daGlycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daGlycerin
Thành phần phụ trợ
bảo quảnChlorphenesinEthylhexylglycerin
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolGlycerinCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
DextrinDipotassium GlycyrrhizateSucroseCaprylyl Glycol
hoạt động bề mặt/tẩy rửaOlive Oil PEG-8 Esters
Là sản phẩm thu được từ transesterification của PEG-8 với dầu ô liu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Polysorbate 20
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene Glycol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
hương liệuGlycerinGlycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Fragrance
Chức năng: hương liệu
kháng khuẩnChlorphenesinCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiDisodium EDTA
làm mềmOlive Oil PEG-8 Esters
Là sản phẩm thu được từ transesterification của PEG-8 với dầu ô liu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Ceratonia Siliqua (Carob) Gum
Là nguyên liệu từ gôm Ceratonia siliqua (minh quyết; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ceratonia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, làm đặc.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Glycyrrhiza glabra (cam thảo Âu; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam thảo trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, hương liệu, làm sáng da, làm dịu.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
Caprylyl Glycol
làm seCamellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
làm đặcButylene GlycolGlycerinCarrageenan
Chức năng: làm đặc
Cyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum
Là nguyên liệu từ gôm Cyamopsis tetragonoloba (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cyamopsis trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Ceratonia Siliqua (Carob) Gum
Là nguyên liệu từ gôm Ceratonia siliqua (minh quyết; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ceratonia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, làm đặc.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Là chiết xuất từ lá Camellia sinensis (trà, hay còn gọi là chè; một loài thực vật có hoa thuộc chi Trà trong họ Chè); trong mỹ phẩm có tác dụng kháng khuẩn, chống oxy hóa, làm se, làm mềm, dưỡng ẩm/hút ẩm, làm dịu, chống nắng, làm đặc.
DextrinZingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Là chiết xuất từ rễ của Zingiber officinale (gừng; một loài thực vật thân thảo thuộc chi Gừng trong họ Gừng); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, hương liệu, làm dịu, làm đặc.
Potassium Chloride
Chức năng: làm đặc
Disodium EDTA
nhũ hóaOlive Oil PEG-8 Esters
Là sản phẩm thu được từ transesterification của PEG-8 với dầu ô liu; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, hoạt động bề mặt/tẩy rửa.
Polysorbate 20
thấm hútDextrin
ổn định nhũ tươngCyamopsis Tetragonoloba (Guar) Gum
Là nguyên liệu từ gôm Cyamopsis tetragonoloba (một loài thực vật có hoa thuộc chi Cyamopsis trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng ổn định nhũ tương, làm đặc.
Ceratonia Siliqua (Carob) Gum
Là nguyên liệu từ gôm Ceratonia siliqua (minh quyết; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ceratonia trong họ Đậu); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, ổn định nhũ tương, làm đặc.
Thành phần chưa rõ chức năng
Schizandra Chinensis Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Schisandra chinensis (ngũ vị tử bắc, hay còn gọi là ngũ vị tử Trung Quốc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Ngũ vị tử trong họ Ngũ vị tử).