Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

VDL

Satin Veil Primer

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Dimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolDipropylene GlycolDimethicone CrosspolymerGlycerin1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Hydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerSqualanePanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Polysorbate 60Prunus Domestica Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Prunus domestica (mận châu Âu; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
Caprylic/​Capric TriglycerideSynthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Rose Extract
Là chiết xuất từ nhiều loại hoa hồng khách nhau.
Tin OxideRose Flower Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa hồng; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Titanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
Parfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
mô phỏng thành tố daGlycerinSqualane
Thành phần phụ trợ
dưỡng ẩm/hút ẩmButylene GlycolGlycerinPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Prunus Domestica Fruit Extract
Là chiết xuất từ quả Prunus domestica (mận châu Âu; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng dưỡng ẩm/hút ẩm.
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPolysorbate 60
hòa tanCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Water/​Eau
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Butylene GlycolDipropylene Glycol1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
hương liệuDipropylene GlycolGlycerinCaprylic/​Capric TriglycerideParfum/​Fragrance
Chức năng: hương liệu
làm mềmCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
SqualaneCaprylic/​Capric Triglyceride
làm đặcDimethicone/​Vinyl Dimethicone Crosspolymer
Chức năng: làm đặc
Butylene GlycolDipropylene GlycolDimethicone CrosspolymerGlycerinHydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate CopolymerCaprylic/​Capric TriglycerideSynthetic Fluorphlogopite
Chức năng: làm đặc
Tin OxideRose Flower Oil
Chức năng: làm đặc
Là tinh dầu được chưng cất từ hoa hồng; trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
nhũ hóaPolysorbate 60
tạo màuTin OxideTitanium Dioxide (Ci 77891)
Chức năng: tạo màu
tẩy tế bào chết dạng hạtTin Oxide
ổn định nhũ tươngDimethicone CrosspolymerHydroxyethyl Acrylate/​Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Thành phần chưa rõ chức năng
Rose Extract
Là chiết xuất từ nhiều loại hoa hồng khách nhau.