Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Bulldog

Energising Eye Roll-On

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Aqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinPrunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Phenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Sodium PolyacrylateMica
Chức năng: tạo màu
Polyglyceryl-3 Cocoate
Chức năng: nhũ hóa
Polyglyceryl-4 Caprate
Chức năng: nhũ hóa
Polyglyceryl-6 Caprylate
Chức năng: nhũ hóa
Polyglyceryl-6 Ricinoleate
Chức năng: nhũ hóa
Titanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
SorbitolXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Benzoic AcidGlycogen (Maize)Dehydroacetic Acid
Chức năng: bảo quản
Phytic Acid (Rice)Asparagopsis Armata (Red Algae) Extract
Là chiết xuất từ Asparagopsis armata (một loài tảo đỏ).
Ascophyllum Nodosum (Brown Algae) Extract
Là chiết xuất từ Ascophyllum nodosum (một loài rong biển nước lạnh, thuộc lớp tảo nâu).
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống nắngTitanium Dioxide
Chức năng: chống nắng
mô phỏng thành tố daGlycerin
tẩy tế bào chếtCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
Benzoic AcidDehydroacetic Acid
Chức năng: bảo quản
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinSorbitolGlycogen (Maize)
hoạt động bề mặt/tẩy rửaXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanAqua (Water)
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerin
khử độc kim loạiPhytic Acid (Rice)Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmPrunus Amygdalus Dulcis (Sweet Almond) Oil
Chức năng: làm mềm
Là dầu không bay hơi lấy từ nhân hạt chín Prunus amygdalus dulcis (Prunus dulcis; hạnh đào, hay còn gọi là hành đào ngọt; một loài thực vật thân gỗ thuộc chi Mận mơ trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Sodium Polyacrylate
làm seCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcGlycerinSodium PolyacrylateXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Benzoic AcidCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
nhũ hóaPolyglyceryl-3 Cocoate
Chức năng: nhũ hóa
Polyglyceryl-4 Caprate
Chức năng: nhũ hóa
Polyglyceryl-6 Caprylate
Chức năng: nhũ hóa
Polyglyceryl-6 Ricinoleate
Chức năng: nhũ hóa
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
thấm hútSodium Polyacrylate
tạo màuMica
Chức năng: tạo màu
điều chỉnh pHCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Sodium Hydroxide
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngSodium PolyacrylateXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần chưa rõ chức năng
Asparagopsis Armata (Red Algae) Extract
Là chiết xuất từ Asparagopsis armata (một loài tảo đỏ).
Ascophyllum Nodosum (Brown Algae) Extract
Là chiết xuất từ Ascophyllum nodosum (một loài rong biển nước lạnh, thuộc lớp tảo nâu).