Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

CeraVe

Hydrating Facial Cleanser

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Purified Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
GlycerinBehentrimonium MethosulfateCetearyl AlcoholCeramide 3
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide 6-IiCeramide 1Hyaluronic AcidCholesterolPolyoxyl 40 StearateGlyceryl Monostearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearyl AlcoholPolysorbate 20Potassium Phosphate
Chức năng: điều chỉnh pH
Dipotassium Phosphate
Chức năng: điều chỉnh pH
Sodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Disodium EdtaPhytosphingosineMethylparaben
Chức năng: bảo quản
PropylparabenCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaHyaluronic Acid
giao tiếp tế bàoPhytosphingosine
mô phỏng thành tố daGlycerinCeramide 3
Là một trong 9 loại ceramide tự nhiên được tìm thấy trong lớp sừng.
Ceramide 6-IiCeramide 1Hyaluronic AcidCholesterolPhytosphingosine
trị mụnPhytosphingosine
Thành phần phụ trợ
bảo quảnMethylparaben
Chức năng: bảo quản
Propylparaben
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinHyaluronic Acid
hoạt động bề mặt/tẩy rửaBehentrimonium MethosulfateCetearyl AlcoholPolyoxyl 40 StearateStearyl AlcoholPolysorbate 20Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
hòa tanPurified Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
hương liệuGlycerinPropylparaben
kháng khuẩnPhytosphingosine
khử độc kim loạiDisodium Edta
làm mềmCetearyl AlcoholCholesterolGlyceryl Monostearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
làm đặcGlycerinCetearyl AlcoholCholesterolStearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Disodium EdtaCarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
nhũ hóaCetearyl AlcoholCholesterolPolyoxyl 40 StearateGlyceryl Monostearate
Chức năng: làm mềmnhũ hóa
Stearyl AlcoholPolysorbate 20Sodium Lauroyl Lactylate
Chức năng: nhũ hóa
Cetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
Xanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.
điều chỉnh pHPotassium Phosphate
Chức năng: điều chỉnh pH
Dipotassium Phosphate
Chức năng: điều chỉnh pH
ổn định nhũ tươngCetearyl AlcoholStearyl AlcoholCetyl Alcohol
Là một loại rượu béo tự nhiên; trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, nhũ hóa, ổn định nhũ tương, hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc.
CarbomerXanthan Gum
Đây là một trong những chất làm đặc và ổn định nhũ tương được sử dụng phổ biến nhất.