Vân SpaVân Spa
Từ điển mỹ phẩm
Sản phẩm
Sản phẩm

Dr. Jart+

Dermaclear Micro Milk Peel

Vân Spa không review sản phẩm này,
Vân Spa chỉ giải thích thành phần mỹ phẩm
in trên bao bì của nhà sản xuất.
Thành phần
Water
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Hydrogenated PolydeceneCaprylic/​Capric TriglycerideSqualaneCarthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
Glycerin1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Peg-6 Caprylic/​Capric Glycerides
Chức năng: nhũ hóa
Peg-40 Glyceryl CocoateCyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butylene GlycolPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
PropanediolCyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Sodium Coceth SulfatePyrus Malus (Apple) Fruit Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ quả Pyrus malus (Malus domestica; apple, hay còn gọi là táo tây; một loài cây rụng lá thuộc chi Hải đường trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Alcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ quả Citrus aurantium bergamia (cam Bergamot; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
ProteaseEthylhexylglycerinCaprylyl GlycolCocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ quả Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Propylene GlycolGlutathioneLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Lactobionic AcidPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Salicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Polyglutamic AcidSodium HyaluronateAscorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Hibiscus Sabdariffa Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Hibiscus sabdariffa (bụp giấm, còn gọi là đay Nhật, hay lạc thần hoa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Dâm bụt trong họ Cẩm quỳ).
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Tartaric Acid
Là AHA có kích thước phân tử lớn thứ hai sau Citric Acid, có nguồn gốc từ rượu vang và nho. Thành phần này không được sử dụng thường xuyên trong mỹ phẩm vì các nhà sản xuất nhận thấy nó khó sử dụng và có khả năng gây kích ứng da.
Crataegus Monogyna Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Crataegus monogyna (sơn tra; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sơn tra trong họ Hoa hồng).
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium BenzoateViola Tricolor Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ Viola tricolor (hoa tím tam sắc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa tím trong họ Hoa tím); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
Thành phần theo chức năng
Thành phần chính
chống oxy hóaCarthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
Ascorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
làm dịuPanthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Salicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Viola Tricolor Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ Viola tricolor (hoa tím tam sắc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa tím trong họ Hoa tím); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
làm sáng daAscorbic Acid
Là chất chống oxy hóa tuyệt vời, tăng cường khả năng bảo vệ của kem chống nắng, tăng sinh collagen và làm mờ sắc tố. Tuy nhiên, Vit C dạng Ascorbic Acid rất bất ổn định, dễ gây kích ứng da và gây viêm đối với da mụn.
mô phỏng thành tố daSqualaneGlycerinSodium Hyaluronate
trị mụnSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
tẩy tế bào chếtLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Lactobionic AcidSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Thành phần phụ trợ
bảo quảnPhenoxyethanol
Chức năng: bảo quản
EthylhexylglycerinSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Potassium Sorbate
Chức năng: bảo quản
Sodium Benzoate
dưỡng ẩm/hút ẩmGlycerinButylene GlycolPropanediolCaprylyl GlycolPropylene GlycolLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Panthenol
Panthenol được chuyển hóa thành vitamin B5 khi thấm vào da và có khả năng dưỡng ẩm, giữ nước, giảm mất nước qua da đồng thời giúp kháng viêm và làm dịu da kích ứng.
Polyglutamic AcidSodium Hyaluronate
hoạt động bề mặt/tẩy rửaPeg-40 Glyceryl CocoateSodium Coceth Sulfate
hòa tanWater
Chức năng: hòa tan
Nước thường làm dung môi cho thành phần mỹ phẩm khác không tan trong dầu.
Hydrogenated Polydecene1,2-Hexanediol
Chức năng: hòa tan
1,2-Hexanediol được sử dụng như chất làm mềm, giữ ẩm da, dung môi cho các thành phần hương vị hoặc hương thơm.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Butylene GlycolPropanediolCyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Alcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
Propylene Glycol
hương liệuHydrogenated PolydeceneCaprylic/​Capric TriglycerideGlycerinCitrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ quả Citrus aurantium bergamia (cam Bergamot; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
kháng khuẩnAlcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
khử mùiEthylhexylglycerin
khử độc kim loạiCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm mềmHydrogenated PolydeceneCaprylic/​Capric TriglycerideSqualaneCarthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
Cyclopentasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Cyclohexasiloxane
Chức năng: làm mềmhòa tan
Caprylyl GlycolCocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
Chức năng: làm mềm
Là chiết xuất từ quả Cocos nucifera (dừa, hay còn gọi là cọ dừa; một loài thuộc chi Cocos trong họ Cau); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm.
Viola Tricolor Extract
Chức năng: làm mềmlàm dịu
Là chiết xuất từ Viola tricolor (hoa tím tam sắc; một loài thực vật có hoa thuộc chi Hoa tím trong họ Hoa tím); trong mỹ phẩm có tác dụng làm mềm, làm dịu.
làm seAlcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
làm đặcHydrogenated PolydeceneCaprylic/​Capric TriglycerideCarthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Là dầu lấy từ hạt Carthamus tinctorius (hồng hoa, hay còn gọi là rum; một loài thực vật có hoa thuộc chi Carthamus trong họ Cúc); trong mỹ phẩm có tác dụng chống oxy hóa, làm mềm, làm đặc.
GlycerinButylene GlycolPropanediolPyrus Malus (Apple) Fruit Water
Chức năng: làm đặc
Là nước được chưng cất từ quả Pyrus malus (Malus domestica; apple, hay còn gọi là táo tây; một loài cây rụng lá thuộc chi Hải đường trong họ Hoa hồng); trong mỹ phẩm có tác dụng làm đặc.
Alcohol
Cồn khô được sử dụng rộng mãi trong mỹ phẩm, có khả năng làm sạch bã nhờn, giúp sản phẩm thấm nhanh vào da và có tính kháng khuẩn. Tuy nhiên, cồn khô có thể gây khô da và ảnh hưởng không tốt đến lớp màng ẩm của da.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Là tinh dầu được chưng cất từ quả Citrus aurantium bergamia (cam Bergamot; một loài thực vật có hoa thuộc chi Cam chanh trong họ Cửu lý hương); trong mỹ phẩm có tác dụng hương liệu, làm đặc.
Propylene GlycolSalicylic Acid
Là acid tan trong dầu, có khả năng tẩy tế bào chết bề mặt và trong lỗ chân lông đồng thời có khả năng kháng viêm hiệu quả. Cần lưu ý nồng độ, độ pH cũng như bắt buộc sử dụng kem chống nắng khi dùng salicylic acid.
Citric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Tartaric Acid
Là AHA có kích thước phân tử lớn thứ hai sau Citric Acid, có nguồn gốc từ rượu vang và nho. Thành phần này không được sử dụng thường xuyên trong mỹ phẩm vì các nhà sản xuất nhận thấy nó khó sử dụng và có khả năng gây kích ứng da.
Sodium Benzoate
nhũ hóaPeg-6 Caprylic/​Capric Glycerides
Chức năng: nhũ hóa
Peg-40 Glyceryl Cocoate
điều chỉnh pHLactic Acid
Là một loại AHA phổ biến, chỉ đứng sau Glycolic Acid. Lactic Acid nhẹ nhàng hơn nên phù hợp với những làn da mỏng manh. Ngoài khả năng thanh tẩy da, thành phần này còn giúp dưỡng ẩm và cũng hứa hẹn có tác dụng tốt trong việc chống lão hóa.
Lactobionic AcidCitric Acid
Citric acid là một AHA phổ biến có nguồn gốc từ trái cây, có khả năng tẩy da chết nhẹ nhàng, phục hồi da bị tổn thương do ánh nắng. Đồng thời cũng được sử dụng như chất ổn định, chất điều chỉnh độ pH và chất bảo quản.
Malic Acid
Là loại AHA có kích thước phân tử nhỏ thứ ba. Malic acid chưa được nghiên cứu rộng rãi và hiếm khi được dùng như một AHA độc lập và duy nhất trong công thức mỹ phẩm.
Tartaric Acid
Là AHA có kích thước phân tử lớn thứ hai sau Citric Acid, có nguồn gốc từ rượu vang và nho. Thành phần này không được sử dụng thường xuyên trong mỹ phẩm vì các nhà sản xuất nhận thấy nó khó sử dụng và có khả năng gây kích ứng da.
Thành phần chưa rõ chức năng
ProteaseGlutathioneHibiscus Sabdariffa Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Hibiscus sabdariffa (bụp giấm, còn gọi là đay Nhật, hay lạc thần hoa; một loài thực vật có hoa thuộc chi Dâm bụt trong họ Cẩm quỳ).
Crataegus Monogyna Flower Extract
Là chiết xuất từ hoa Crataegus monogyna (sơn tra; một loài thực vật có hoa thuộc chi Sơn tra trong họ Hoa hồng).